Định nghĩa của từ big

bigadjective

to, lớn

/bɪɡ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "big" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ là "bīg", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*būgiz", có nghĩa là "boiled" hoặc "swelled". Điều này là do người Đức cổ đại sử dụng từ này để mô tả thứ gì đó bị sưng lên hoặc phồng lên, chẳng hạn như một con vật lớn hoặc một bộ phận cơ thể bị căng phồng. Theo thời gian, nghĩa của từ "big" đã mở rộng để bao gồm các kích thước hoặc số lượng lớn hơn bình thường. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 CN), từ này mang ý nghĩa chung hơn về tầm quan trọng hoặc kích thước, và vẫn giữ nguyên ý nghĩa này cho đến ngày nay. Mặc dù có nguồn gốc từ hiện tượng sưng tấy của cơ thể, nhưng từ "big" hiện nay mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc mô tả kích thước cơ thể đến việc thể hiện sự phấn khích hoặc nhiệt tình ("What a big day that was!").

Tóm Tắt

type tính từ

meaningto, lớn

exampleto look big: làm ra vẻ quan trọng

examplebig repair: sửa chữa lớn

exampleBig Three: ba nước lớn

meaningbụng to, có mang, có chửa

exampleto talk big: nói huênh hoang, nói phách

meaningquan trọng

examplea big man: nhân vật quan trọng

type phó từ

meaningra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng

exampleto look big: làm ra vẻ quan trọng

examplebig repair: sửa chữa lớn

exampleBig Three: ba nước lớn

meaninghuênh hoang khoác lác

exampleto talk big: nói huênh hoang, nói phách

large

large in size, degree, amount, etc.

lớn về kích thước, mức độ, số lượng, v.v.

Ví dụ:
  • a big man/house/increase

    một người đàn ông/ngôi nhà/tăng lên

  • This shirt isn't big enough.

    Chiếc áo này không đủ rộng.

  • It's the world's biggest computer company.

    Đó là công ty máy tính lớn nhất thế giới.

  • He had this great big grin on his face.

    Anh ấy có nụ cười toe toét tuyệt vời trên khuôn mặt.

  • The lobster's claws are bigger than human hands.

    Móng vuốt của tôm hùm to hơn bàn tay con người.

  • The festival is getting bigger every year.

    Lễ hội ngày càng lớn hơn mỗi năm.

  • Her smile grew bigger.

    Nụ cười của cô ấy càng lớn hơn.

  • They were earning big money.

    Họ đã kiếm được số tiền lớn.

  • The news came as a big blow.

    Tin tức đến như một cú sốc lớn.

Ví dụ bổ sung:
  • He was a big man—tall and broad-shouldered.

    Anh ta là một người đàn ông to lớn - cao và vai rộng.

  • He was a short man with great big glasses.

    Anh ta là một người đàn ông thấp với cặp kính to.

  • This house is rather big for us. We need something smaller.

    Ngôi nhà này khá lớn đối với chúng tôi. Chúng ta cần một cái gì đó nhỏ hơn.

  • There's been a big increase in prices.

    Đã có sự tăng giá lớn.

  • We were hoping the show would be a really big success.

    Chúng tôi đã hy vọng buổi diễn sẽ thành công rực rỡ.

older

older

lớn hơn

Ví dụ:
  • my big brother

    anh trai tôi

  • You're a big girl now.

    Bây giờ bạn là một cô gái lớn.

important

important; serious

quan trọng; nghiêm trọng

Ví dụ:
  • It's a big decision to have to make.

    Đó là một quyết định lớn phải thực hiện.

  • You are making a big mistake.

    Bạn đang phạm một sai lầm lớn.

  • Unemployment is a big problem in the region.

    Thất nghiệp là một vấn đề lớn trong khu vực.

  • This legislation will make a big difference.

    Đạo luật này sẽ tạo ra sự khác biệt lớn.

  • The big question is: why did they do it?

    Câu hỏi lớn là: tại sao họ làm điều đó?

  • Housing is a big issue in London.

    Nhà ở là một vấn đề lớn ở London.

  • a potentially big drawback

    một nhược điểm tiềm tàng lớn

  • She took the stage for her big moment.

    Cô ấy đã lên sân khấu cho khoảnh khắc trọng đại của mình.

  • It doesn't get bigger than the World Cup Final!

    Nó không lớn hơn trận chung kết World Cup!

  • Tonight is the biggest match of his career.

    Đêm nay là trận đấu lớn nhất trong sự nghiệp của anh.

  • Do you really think we can take on the big boys (= compete with the most powerful people)?

    Bạn có thực sự nghĩ rằng chúng ta có thể đối đầu với những ông lớn (= cạnh tranh với những người quyền lực nhất)?

Từ, cụm từ liên quan

ambitious

needing a lot of effort, money or time to succeed

cần rất nhiều nỗ lực, tiền bạc hoặc thời gian để thành công

Ví dụ:
  • They're full of big ideas.

    Họ chứa đầy những ý tưởng lớn.

popular

popular with the public; successful

được công chúng ưa chuộng; thành công

Ví dụ:
  • Orange is the big colour this year.

    Màu cam là màu chủ đạo trong năm nay.

  • The band's very big in Japan.

    Ban nhạc rất lớn ở Nhật Bản.

enthusiastic

enthusiastic about somebody/something

nhiệt tình với ai/cái gì

Ví dụ:
  • I'm a big fan of hers.

    Tôi là một fan hâm mộ lớn của cô ấy.

doing something a lot

doing something often or to a large degree

làm điều gì đó thường xuyên hoặc ở mức độ lớn

Ví dụ:
  • a big eater/drinker/spender

    một người ăn/uống/tiêu nhiều

generous

kind or generous

tốt bụng hay hào phóng

Ví dụ:
  • He gave me an extra five pounds for two hours' work. I thought ‘That's big of you’.

    Anh ấy đưa cho tôi thêm năm bảng cho hai giờ làm việc. Tôi đã nghĩ ‘Bạn thật vĩ đại’.