tính từ
to, lớn
to look big: làm ra vẻ quan trọng
big repair: sửa chữa lớn
Big Three: ba nước lớn
bụng to, có mang, có chửa
to talk big: nói huênh hoang, nói phách
quan trọng
a big man: nhân vật quan trọng
phó từ
ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
to look big: làm ra vẻ quan trọng
big repair: sửa chữa lớn
Big Three: ba nước lớn
huênh hoang khoác lác
to talk big: nói huênh hoang, nói phách