Định nghĩa của từ fish finger

fish fingernoun

ngón tay cá

/ˌfɪʃ ˈfɪŋɡə(r)//ˌfɪʃ ˈfɪŋɡər/

Nguồn gốc của từ "fish finger" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các công ty chế biến cá thương mại ở Anh bắt đầu sản xuất các sản phẩm cá hình chữ nhật nhỏ để tiêu thụ đại trà. Các sản phẩm cá này thường được làm từ cá trắng giá rẻ như cá tuyết hoặc cá bơn và được tạo thành dạng que hoặc dạng ngón tay để tiện lợi và dễ chế biến. Ban đầu, các sản phẩm cá này được gắn nhãn hiệu khác nhau như Fish Sticks, Fish Fingers và Fish Fingers & Fish Sticks, tùy thuộc vào nhà sản xuất. Thuật ngữ "Fish Fingers" trở nên đặc biệt phổ biến đối với các sản phẩm cá này ở Anh, nơi nó được Wallace Wafer, giám đốc tiếp thị của Birds Eye, một công ty chế biến cá hàng đầu vào cuối những năm 1950, đặt ra. Thuật ngữ "Fish Fingers" được chọn vì tính chất hấp dẫn và dễ nhớ của nó, và sản phẩm nhanh chóng trở nên phổ biến với cả trẻ em và người lớn. Sự phổ biến của Fish Fingers tiếp tục tăng lên ở Anh và các nơi khác trên thế giới, và hiện nay nó là một thành phần phổ biến trong các bữa ăn truyền thống của Anh như bánh sandwich Fish Finger, bánh Fish Finger và cà ri Fish Finger. Thuật ngữ "Fish Finger" cũng đã trở thành một hiện tượng văn hóa, được nhắc đến trong các phương tiện truyền thông đại chúng như chương trình truyền hình, phim ảnh và sách. Tóm lại, từ "Fish Finger" đã trở thành một phần dễ nhận biết và phổ biến của tiếng Anh, do tính thực tế và tiện lợi của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The children eagerly reached into the freezer and pulled out fish fingers, eager to enjoy their evening meal.

    Những đứa trẻ háo hức với tay vào tủ đông và lấy ra những miếng cá, háo hức thưởng thức bữa tối của mình.

  • Sally's mom prepared fresh vegetables and fish fingers for a healthy and balanced dinner.

    Mẹ của Sally đã chuẩn bị rau tươi và cá viên để có một bữa tối lành mạnh và cân bằng.

  • As soon as the fish fingers were cooked, Tom's mouth started watering in anticipation.

    Ngay khi những miếng cá chín, miệng Tom bắt đầu chảy nước vì háo hức.

  • Max's siblings teased him for still eating fish fingers like a five-year-old, but he simply laughed and dipped his finger in ketchup.

    Anh chị em của Max trêu chọc cậu bé vì vẫn ăn cá viên như một đứa trẻ năm tuổi, nhưng cậu bé chỉ cười và nhúng ngón tay vào tương cà.

  • The local fish and chip shop had a great reputation for its delicious fish fingers, which were crispy on the outside and tender on the inside.

    Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên địa phương nổi tiếng với món cá viên chiên giòn bên ngoài và mềm bên trong.

  • Emma's diet consisted mostly of frozen fish fingers and microwavable meals, which was a poor choice for her health.

    Chế độ ăn của Emma chủ yếu bao gồm cá đông lạnh và các bữa ăn chế biến bằng lò vi sóng, đây là lựa chọn không tốt cho sức khỏe của cô.

  • As a child, Jack loved nothing more than helping his mom bread the fish fingers and place them on the long baking tray.

    Khi còn nhỏ, Jack thích nhất là giúp mẹ tẩm bột chiên cá và đặt chúng lên khay nướng dài.

  • In the supermarket, Lisa chose fish fingers as they were a quick and convenient option for her family's busy schedule.

    Ở siêu thị, Lisa chọn cá viên vì đây là lựa chọn nhanh chóng và tiện lợi cho lịch trình bận rộn của gia đình cô.

  • Grandma told her grandson a fond story about how she used to coat her fish fingers in breadcrumbs while wearing an apron, and it made him giggle.

    Bà ngoại kể cho cháu trai nghe một câu chuyện thú vị về việc bà thường phủ vụn bánh mì lên ngón tay cá khi mặc tạp dề, và điều đó khiến cháu cười khúc khích.

  • The weekend barbecue was a chance for everyone to enjoy fish fingers as a fun and quirky side dish, instead of the usual potato salad and cole slaw.

    Bữa tiệc nướng cuối tuần là cơ hội để mọi người thưởng thức món cá viên chiên như một món ăn kèm thú vị và độc đáo, thay vì món salad khoai tây và bắp cải trộn thông thường.