Định nghĩa của từ fish for

fish forphrasal verb

cá cho

////

Nguồn gốc của cụm từ "fish for" theo nghĩa "cố gắng để có được" được cho là có liên quan đến phương pháp đánh bắt cá truyền thống. Vào thời Trung cổ, khi cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng văn bản, đánh bắt cá là một nghề quan trọng và là trò tiêu khiển phổ biến. Những người câu cá sẽ thả lưới hoặc dây câu xuống nước, hy vọng sẽ bắt được cá. Theo thời gian, cụm từ "fish for" có nghĩa là "nỗ lực để có được" thứ gì đó, giống như một người đánh cá nỗ lực để bắt được một con cá. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) giải thích rằng cách sử dụng đầu tiên được biết đến của "fish for" theo nghĩa này là trong văn bản thế kỷ 15 "The Book of the Chelle", mô tả cách "he torchvchesseth amazynge, yf thou wolste symple, and fysheth medlely with hym." ("torchevishes amazingly, nếu bạn muốn nói một cách đơn giản, và câu cá với anh ta một cách ngẫu nhiên.") Cụm từ "fish for" trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19, khi nó thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích chính trị và xã hội. Ngày nay, nó là một thành ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, thể thao và trò chuyện hàng ngày. Vì vậy, lần tới khi bạn "fish for" một lời khen hoặc "fish for" một khách hàng mới, bạn có thể cảm ơn những người câu cá thời xưa đã truyền cảm hứng cho phép ẩn dụ lâu dài này.

namespace
Ví dụ:
  • There were dozens of colorful fish swimming around the coral reef during my scuba diving adventure.

    Có hàng chục con cá đầy màu sắc bơi xung quanh rạn san hô trong chuyến phiêu lưu lặn biển của tôi.

  • My grandfather loves to fish for trout in the nearby river every weekend.

    Ông tôi thích câu cá hồi ở con sông gần đó vào mỗi cuối tuần.

  • I ordered the grilled salmon at the seafood restaurant and was delighted with its freshness and flavor.

    Tôi đã gọi món cá hồi nướng ở nhà hàng hải sản và rất hài lòng với độ tươi và hương vị của món ăn.

  • After a long day of boat fishing, the fishermen returned with a bountiful catch of red snapper, sea bass, and grouper.

    Sau một ngày dài đánh cá trên thuyền, những người đánh cá trở về với một mẻ cá hồng, cá mú và cá mú khổng lồ.

  • The catfish were biting like crazy at the farm pond, making for an exciting day of fishing for the local kids.

    Cá trê cắn câu rất nhiều ở ao trang trại, khiến cho ngày câu cá của trẻ em địa phương trở nên thú vị.

  • Although the boats are restricted from fishing in the prohibited zone, some still attempt to catch the elusive bluefin tuna.

    Mặc dù các tàu thuyền bị hạn chế đánh bắt cá ở vùng cấm, một số vẫn cố gắng đánh bắt loài cá ngừ vây xanh khó bắt này.

  • The aquarium's huge tank is filled with a variety of exotic fish, including clownfish, angelfish, and butterflyfish.

    Bể cá khổng lồ của thủy cung này chứa nhiều loại cá kỳ lạ, bao gồm cá hề, cá thần tiên và cá bướm.

  • She caught a whopper of a tarpon while fly fishing in the Florida Keys.

    Cô ấy đã bắt được một con cá tráp khổng lồ khi câu cá bằng ruồi ở quần đảo Florida Keys.

  • The fish market in the coastal town was overflowing with an assortment of fresh fish, from lobster to oysters.

    Chợ cá ở thị trấn ven biển tràn ngập đủ loại cá tươi, từ tôm hùm đến hàu.

  • After hours of trying, the frustrated angler finally reeled in a striper from the murky depths.

    Sau nhiều giờ cố gắng, cuối cùng người câu cá nản lòng cũng kéo được một con cá sọc từ vực sâu tối tăm.