Định nghĩa của từ fish stick

fish sticknoun

que cá

/ˈfɪʃ stɪk//ˈfɪʃ stɪk/

Thuật ngữ "fish sticks" dùng để chỉ một loại sản phẩm cá chế biến thường được làm từ phi lê cá đã nhúng trong bột nhão, vụn bánh mì hoặc vụn bánh mì, sau đó chiên hoặc nướng. Bản thân từ "fish sticks" bắt nguồn từ sản phẩm ban đầu do một người Mỹ gốc Na Uy tên là Clarence Birdseye sáng tạo ra, người đã thành lập công ty thực phẩm đông lạnh Birds Eye vào những năm 1920. Phát minh của Birdseye, mà ông gọi là "fish sticks,", là một sản phẩm thay thế đông lạnh cho cá đóng hộp. Do đặc tính để được lâu, sản phẩm này đặc biệt phổ biến trong thời kỳ Đại suy thoái và Thế chiến thứ II khi cá tươi không dễ kiếm. Cái tên "fish sticks" xuất hiện do thực tế là phi lê cá, khi đông lạnh và rã đông, đôi khi vẫn giữ nguyên hình dạng như que, tương tự như hình que kẹo. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ và là tên gọi quen thuộc trong gia đình để mô tả sản phẩm cá đông lạnh phổ biến này.

namespace
Ví dụ:
  • For dinner tonight, I plan to serve my family some crispy fish sticks with tartar sauce and a side of fries.

    Bữa tối nay, tôi dự định sẽ phục vụ gia đình tôi món cá viên chiên giòn với sốt tartar và một ít khoai tây chiên.

  • I picked up a box of frozen fish sticks on sale at the grocery store to have on hand for a quick and easy weeknight meal.

    Tôi đã mua một hộp cá viên đông lạnh đang được bán tại cửa hàng tạp hóa để dự trữ cho bữa ăn tối nhanh chóng và dễ dàng vào các ngày trong tuần.

  • Fish sticks are a staple in my kids' lunchboxes, as they can easily be packed and are a nutritious alternative to traditional sandwiches.

    Que cá là món ăn chính trong hộp cơm trưa của con tôi vì chúng có thể dễ dàng đóng gói và là một lựa chọn thay thế bổ dưỡng cho bánh sandwich truyền thống.

  • On a weekend trip to the shore, we indulged in some fresh seafood including fried fish sticks served with lemon wedges and a view of the ocean.

    Trong chuyến đi cuối tuần đến bờ biển, chúng tôi đã thưởng thức một số loại hải sản tươi sống bao gồm cả cá chiên ăn kèm với chanh và ngắm cảnh biển.

  • My son's favorite meal is fish sticks dipped in ketchup and served with a side salad for a balanced lunch choice.

    Món ăn ưa thích của con trai tôi là cá viên chấm sốt cà chua và ăn kèm với salad để có một bữa trưa cân bằng.

  • As a vegetarian, I don't eat fish, but my husband is a huge fan of fish sticks and often requests them for dinner parties with friends.

    Là người ăn chay, tôi không ăn cá, nhưng chồng tôi lại rất thích món cá viên và thường yêu cầu làm món này trong các bữa tiệc tối với bạn bè.

  • A classic battered fish stick dipped in honey mustard sauce can be a satisfying snack for adults or kids at any time of day.

    Một thanh cá tẩm bột chiên giòn chấm với nước sốt mù tạt mật ong có thể là món ăn nhẹ hấp dẫn cho cả người lớn và trẻ em vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.

  • Lightly breaded fish sticks can be baked in the oven for a healthier alternative to fried options, and make a great addition to a midweek office lunch.

    Bạn có thể nướng thanh cá tẩm bột chiên trong lò để có một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn cho các món chiên, và là một món bổ sung tuyệt vời cho bữa trưa giữa tuần ở văn phòng.

  • Fish sticks can be assembled into a fun and unique recipe through the art of fish stick surf 'n' turf, where the fish sticks serve as "surf" and can be paired with mini-burger or turkey patties as "turf."

    Que cá có thể được chế biến thành một công thức thú vị và độc đáo thông qua nghệ thuật chế biến que cá surf 'n' turf, trong đó que cá đóng vai trò là "surf" và có thể ăn kèm với bánh mì kẹp thịt mini hoặc thịt gà tây làm "turf".

  • Whether served toddlers, college students, or adult foodies, fish sticks remain a comfort food favored by many for their simple yet delicious taste.

    Dù là món dành cho trẻ mới biết đi, sinh viên hay người lớn sành ăn, cá viên vẫn là món ăn được nhiều người ưa chuộng vì hương vị đơn giản nhưng thơm ngon.

Từ, cụm từ liên quan