Định nghĩa của từ fish farm

fish farmnoun

trang trại nuôi cá

/ˈfɪʃ fɑːm//ˈfɪʃ fɑːrm/

Thuật ngữ "fish farm" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi nuôi trồng thủy sản, hoạt động nuôi trồng các sinh vật thủy sinh, bắt đầu trở nên phổ biến như một phương tiện bổ sung cho nghề cá hoang dã. Thuật ngữ "fish farm" dùng để chỉ một môi trường được kiểm soát, nơi các loài thủy sản được nuôi, cho ăn và phát triển một cách có chủ đích vì mục đích thương mại. Về cơ bản, đây là một loại cơ sở nuôi trồng thủy sản được thiết kế để cung cấp môi trường tối ưu cho cá trưởng thành và được thu hoạch. Hoạt động nuôi cá ngày càng trở nên cần thiết trong những năm gần đây khi lượng tiêu thụ hải sản tăng lên và quần thể cá hoang dã giảm do đánh bắt quá mức và các yếu tố môi trường khác. Do đó, nuôi cá đã trở thành một ngành công nghiệp quan trọng giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về hải sản đồng thời giảm thiểu tác động đến quần thể cá hoang dã.

namespace
Ví dụ:
  • Salmon is raised in large tanks at our local fish farm before being sold to markets around the world.

    Cá hồi được nuôi trong các bể lớn tại trang trại cá địa phương của chúng tôi trước khi được bán ra các thị trường trên toàn thế giới.

  • The fish farm employs advanced technology to monitor the water quality and feed the fish a nutritious diet.

    Trang trại nuôi cá sử dụng công nghệ tiên tiến để theo dõi chất lượng nước và cung cấp cho cá chế độ ăn bổ dưỡng.

  • Fish farms are becoming increasingly popular due to the rising demand for seafood and the potential for sustainable aquaculture.

    Các trang trại nuôi cá đang ngày càng trở nên phổ biến do nhu cầu về hải sản ngày càng tăng và tiềm năng nuôi trồng thủy sản bền vững.

  • The government is considering implementing stricter regulations on fish farms after a outbreak of a fish disease occurred in several farms.

    Chính phủ đang cân nhắc việc áp dụng các quy định chặt chẽ hơn đối với các trang trại nuôi cá sau khi dịch bệnh bùng phát ở một số trang trại.

  • Environmentalists argue that fish farms can have a negative impact on wild fish populations as they release waste and can spread disease.

    Các nhà bảo vệ môi trường cho rằng các trang trại nuôi cá có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến quần thể cá hoang dã vì chúng thải ra chất thải và có thể lây lan dịch bệnh.

  • Fish farming can provide a reliable source of income for rural communities, particularly in areas with limited economic opportunities.

    Nuôi cá có thể mang lại nguồn thu nhập đáng tin cậy cho cộng đồng nông thôn, đặc biệt là ở những khu vực có cơ hội kinh tế hạn chế.

  • The fish farm has implemented measures to minimize its carbon footprint, such as using renewable energy sources and reducing the amount of plastic waste produced.

    Trang trại nuôi cá đã thực hiện các biện pháp để giảm thiểu lượng khí thải carbon, chẳng hạn như sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và giảm lượng rác thải nhựa thải ra.

  • Fish farmers must be careful to manage the stocking density of the fish to avoid diseases and ensure the fish grow to a good size.

    Người nuôi cá phải cẩn thận quản lý mật độ thả cá để tránh bệnh tật và đảm bảo cá phát triển đến kích thước tốt.

  • Fish farming can also contribute to reducing food waste, as fish can be grown specifically to meet demand, rather than waiting for wild fish to be caught.

    Nuôi cá cũng có thể góp phần giảm lãng phí thực phẩm, vì có thể nuôi cá để đáp ứng nhu cầu cụ thể, thay vì chờ đánh bắt cá tự nhiên.

  • Fish farming can provide a sustainable alternative to overfishing wild populations, as it allows for more control over the size andcatch rate of the fish.

    Nuôi cá có thể là giải pháp thay thế bền vững cho việc đánh bắt quá mức cá hoang dã vì nó cho phép kiểm soát tốt hơn kích thước và tốc độ đánh bắt cá.

Từ, cụm từ liên quan

All matches