Định nghĩa của từ fish hook

fish hooknoun

lưỡi câu cá

/ˈfɪʃ hʊk//ˈfɪʃ hʊk/

Từ "fish hook" có nguồn gốc từ nhiều nền văn hóa đánh cá cổ xưa trên khắp thế giới. Công cụ hình lưỡi câu, được chế tạo từ các vật liệu như xương, vỏ sò hoặc kim loại, được sử dụng để bắt cá bằng cách đâm chúng qua miệng hoặc các bộ phận khác trên cơ thể. Trong tiếng Anh cổ, từ lưỡi câu là "fiscan hycge", được chia thành "fiscan" có nghĩa là "của một con cá" và "hycge" có nghĩa là "vật cong". Điều này phản ánh thực tế là lưỡi câu được thiết kế riêng để bắt cá và hình dạng cong của nó hữu ích trong việc uốn cong nhẹ nhàng cơ thể của một con cá đang vùng vẫy thay vì toàn bộ lưỡi câu bay ra ngoài. Các từ tương tự cho lưỡi câu xuất hiện trong các ngôn ngữ cổ đại khác. Từ tiếng Phạn "makara-hasta", có nghĩa là "bàn tay quái vật", ám chỉ hình dạng cong của lưỡi câu, và ở Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "ichtysche", liên quan đến từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là cá ("ichtys"), ám chỉ dụng cụ đánh bắt cá. Trong tiếng Nhật, từ "tenkō" có nghĩa là "móc trời", được dùng để biểu thị đức tin của người thủy thủ rằng lưỡi câu sẽ giúp họ tìm được mẻ cá dồi dào từ các vị thần. Lịch sử của từ này rất phong phú, phản ánh cả mối liên hệ thực tế và văn hóa với nghề đánh bắt cá và săn bắt thức ăn. Khi ngành đánh bắt cá phát triển và lưỡi câu phát triển, ngôn ngữ dùng để mô tả nó cũng phát triển theo, nhưng nguồn gốc của lưỡi câu vẫn bắt nguồn từ truyền thống câu cá bằng lưỡi câu và dây câu, một hoạt động vẫn tiếp tục kết nối liền mạch giữa các nền văn hóa cổ đại và hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Anglers regularly tie fish hooks onto their fishing lines, but this time my line became snagged on a mysterious fish hook that seemed to have a mind of its own, wiggling and thrashing like a live creature in the water.

    Những người câu cá thường buộc lưỡi câu vào dây câu của họ, nhưng lần này dây câu của tôi bị mắc vào một lưỡi câu bí ẩn dường như có trí óc riêng, ngọ nguậy và quẫy đạp như một sinh vật sống trong nước.

  • With a flick of his wrist, the fisherman effortlessly cast his line, the hook hovering gently above the surface of the water, waiting for a hungry fish to take the bait.

    Chỉ cần lắc cổ tay, người đánh cá dễ dàng thả dây câu, lưỡi câu lơ lửng nhẹ nhàng trên mặt nước, chờ đợi con cá đói cắn câu.

  • The experienced fisherman expertly plunged his hand into the murky depths of the lake, skillfully unhooking a writhing bass that had become impaled on a fish hook.

    Người đánh cá giàu kinh nghiệm đã khéo léo nhúng tay vào vùng nước sâu đục ngầu của hồ, khéo léo gỡ một con cá rô đang quằn quại bị lưỡi câu đâm vào.

  • As the fish jumped and twisted in an unsuccessful attempt to dislodge the intrusive hook, the fisherman reeled it in with a victory yell, enthusiastically preparing for the next catch.

    Khi con cá nhảy lên và vặn mình trong nỗ lực không thành công nhằm gỡ chiếc móc câu, người đánh cá đã kéo nó vào trong với tiếng reo chiến thắng, háo hức chuẩn bị cho lần đánh bắt tiếp theo.

  • The fish leapt once more, but this time the hook held fast, causing the line to ripple under the strain, as the fish fought frantically, trying to escape its fate.

    Con cá lại nhảy lên một lần nữa, nhưng lần này lưỡi câu giữ chặt, khiến sợi dây gợn sóng vì sức căng, trong khi con cá vùng vẫy điên cuồng, cố gắng thoát khỏi số phận.

  • In the calm of the evening, a small, silver fish swam lazily near the surface, seemingly unaware of the fish hook anxiously bobbing below.

    Trong sự tĩnh lặng của buổi tối, một con cá nhỏ màu bạc bơi lười biếng gần mặt nước, dường như không biết đến lưỡi câu đang nhấp nhô bên dưới.

  • Carefully gripping the handle, the fisherman cranked the line, feeling the telltale tug of a fish that had finally succumbed to the lure.

    Cẩn thận nắm chặt tay cầm, người đánh cá quay dây, cảm nhận sức kéo đặc trưng của một con cá cuối cùng đã khuất phục trước mồi câu.

  • The fish arched and twisted as the hook pierced its flank, its movements stringently resolute, refusing to relinquish the fight just yet.

    Con cá cong người và vặn mình khi lưỡi câu đâm vào hông nó, chuyển động của nó vô cùng kiên quyết, từ chối từ bỏ cuộc chiến ngay lúc này.

  • Though it wasn't the prize trophy the fisherman had hoped for, the squawling bluegill was still a satisfying catch, its entrails contesting the hook's firm grasp.

    Mặc dù không phải là giải thưởng mà người đánh cá mong đợi, nhưng con cá rô xanh kêu inh ỏi vẫn là một chiến lợi phẩm thỏa mãn, ruột của nó chống lại lưỡi câu.

  • As the fisherman emerged from the lake, the maw of a fish gape wide-open, its throat still gripping the flesh hook remorselessly implanted, a testament to the unforgiving nature of fishing's beauty and primal savagery.

    Khi người đánh cá nổi lên từ hồ, cái miệng há hốc của con cá, cổ họng vẫn kẹp chặt lưỡi câu cắm chặt không thương tiếc, một minh chứng cho bản chất không khoan nhượng của vẻ đẹp và sự man rợ nguyên thủy của nghề đánh cá.