Định nghĩa của từ wet fish

wet fishnoun

cá ướt

/ˈwet fɪʃ//ˈwet fɪʃ/

Thuật ngữ "wet fish" bắt nguồn từ phương ngữ Anh của thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ cá tươi chưa được sấy khô, ướp muối hoặc hun khói và được bán ở trạng thái tự nhiên, ẩm ướt. Cách sử dụng này trái ngược với "cá khô", dùng để chỉ cá đã được bảo quản bằng cách sấy khô hoặc ướp muối. Cụm từ "wet fish" lần đầu tiên được ghi chép vào cuối những năm 1800 trong các văn bản như Từ điển tiếng Anh Oxford và Từ điển thế kỷ. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi ở Anh, nơi những người bán cá bán cá tươi của họ tại các quầy hàng ở chợ và khách hàng có thể lựa chọn "wet fish" ở trạng thái tự nhiên hoặc "cá khô" để bảo quản. Từ đó, thuật ngữ này đã lan rộng ra toàn cầu và ngày nay "wet fish" thường được sử dụng tại các chợ hải sản trên toàn thế giới, từ các chợ cá nhộn nhịp ở Tokyo đến các thị trấn ven biển Maine ở Hoa Kỳ. Việc sử dụng thuật ngữ này làm nổi bật tầm quan trọng của độ tươi trong hải sản và cho thấy sự phổ biến của việc ăn cá sống, hấp hoặc nướng nhẹ - một sở thích đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới trong những năm gần đây.

namespace
Ví dụ:
  • Please do not place the wet fish on the counter next to the cooked foods as it may contaminate them.

    Xin vui lòng không đặt cá ướt trên quầy bếp cạnh các thực phẩm đã nấu chín vì có thể làm nhiễm bẩn cá.

  • The fishmonger wrapped the wet fish in paper and handed it to the customer with care.

    Người bán cá gói con cá ướt bằng giấy và cẩn thận trao cho khách hàng.

  • The salty sea breeze mixed with the scent of wet fish at the nearby dock.

    Gió biển mặn hòa quyện với mùi cá ướt ở bến tàu gần đó.

  • The wet fish splatters on the pavement as the fisherman tosses it onto the delivery truck.

    Những con cá ướt bắn tung tóe trên vỉa hè khi người đánh cá ném chúng lên xe tải giao hàng.

  • The wet fish was packaged in a thick plastic bag to prevent it from dripping onto other items in the grocery store.

    Cá ướt được đóng gói trong một túi nhựa dày để tránh cá nhỏ giọt vào các sản phẩm khác trong cửa hàng tạp hóa.

  • The chef carefully removed the wet fish from the pan before flaking it onto a bed of rice.

    Đầu bếp cẩn thận lấy miếng cá ướt ra khỏi chảo trước khi xếp lên một lớp cơm.

  • The smell of wet fish was overwhelming in the small fishing village, but some people found it invigorating.

    Mùi cá ướt nồng nặc khắp làng chài nhỏ, nhưng một số người lại thấy sảng khoái.

  • The soggyState assignment was as hopeless as a wet fish trembling in the font of a computer printer.

    Bài tập về soggyState vô vọng như một con cá ướt run rẩy trước máy in.

  • The dinner guests wrinkled their noses at the sight of the wet fish on the table, but the host insisted it was deliciously fresh.

    Những vị khách dùng bữa tối nhăn mũi khi nhìn thấy món cá ướt trên bàn, nhưng chủ nhà vẫn khăng khăng rằng nó rất tươi ngon.

  • The wet fish slithered in the fisherman's net as he pulled it onto the boat, the glistening scales dazzling in the sunlight.

    Con cá ướt trượt vào lưới của người đánh cá khi anh ta kéo nó lên thuyền, những chiếc vảy sáng bóng lấp lánh dưới ánh mặt trời.