Định nghĩa của từ fish slice

fish slicenoun

lát cá

/ˈfɪʃ slaɪs//ˈfɪʃ slaɪs/

Từ "fish slice" là một từ bổ sung tương đối hiện đại vào tiếng Anh, vì nó không tồn tại cho đến giữa thế kỷ XX. Dụng cụ này, được thiết kế để hỗ trợ lật và phục vụ cá, đã trở nên phổ biến ở Vương quốc Anh sau Thế chiến thứ hai. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "fish slice" vẫn chưa chắc chắn, vì nó dường như không có nguồn gốc rõ ràng nào. Một số nguồn cho rằng cái tên này có thể xuất phát từ thực tế là cá là một loại thực phẩm phổ biến được sử dụng với dụng cụ này. Ngoài ra, hình dạng của lát cá, giống như một lưỡi dao mỏng, phẳng, có thể đã giúp truyền cảm hứng cho tên gọi của nó. Do không có nguồn gốc từ nguyên rõ ràng, một số lý thuyết thay thế đã xuất hiện. Ví dụ, một số bao gồm khả năng cái tên này được lấy cảm hứng từ sự giống nhau của lát cá với vảy cá, trong khi những người khác nghi ngờ rằng nó có thể đã được một nhà sản xuất đặt ra như một tên thương hiệu trước khi được đưa vào từ điển rộng hơn. Mặc dù nguồn gốc của tên gọi có phần mở để diễn giải, nhưng lát cá đã trở thành một công cụ thiết yếu trong nhiều nhà bếp trên khắp thế giới, đặc biệt là ở những quốc gia mà cá là món ăn phổ biến. Hình dạng tiện lợi và tính linh hoạt của nó làm cho nó trở thành một sự bổ sung có giá trị cho bất kỳ bộ dụng cụ nào, cho phép xử lý dễ dàng và chính xác nhiều loại thực phẩm, không chỉ cá.

namespace
Ví dụ:
  • After cooking the trout in the oven, I used a fish slice to transfer it to a serving platter.

    Sau khi nướng cá hồi trong lò, tôi dùng một lát cá để chuyển cá vào đĩa đựng.

  • The fish slice made it easy to remove the salmon fillets from the pan without breaking them apart.

    Lát cá giúp bạn dễ dàng lấy phi lê cá hồi ra khỏi chảo mà không làm chúng bị vỡ.

  • I used the fish slice to gently lift the flakes of cod off the bottom of the skillet.

    Tôi dùng lát cá để nhẹ nhàng nhấc những miếng cá tuyết ra khỏi đáy chảo.

  • The fish slice proved infinitely useful in separating the precision-cut pieces of sushi from the nori sheet.

    Lát cá tỏ ra vô cùng hữu ích trong việc tách những miếng sushi được cắt chính xác ra khỏi tấm rong biển nori.

  • To prevent sticking, I recommend lightly greasing the fish slice with cooking oil before using it in the pan.

    Để tránh bị dính, tôi khuyên bạn nên phết một lớp dầu ăn mỏng lên lát cá trước khi cho vào chảo.

  • As I placed the seared tuna onto the plate, the fish slice allowed me to keep my fingers at a safe distance from the hot surface.

    Khi tôi đặt miếng cá ngừ áp chảo lên đĩa, lát cá cho phép tôi giữ ngón tay ở khoảng cách an toàn với bề mặt nóng.

  • I could successfully flip the tilapia using the fish slice due to its substantial size and strong grip.

    Tôi có thể lật cá rô phi thành công bằng cách sử dụng lát cá vì nó có kích thước lớn và độ bám chắc.

  • The fish slice allowed me to scoop up the baked halibut without worrying about the delicate texture breaking apart.

    Miếng cá cho phép tôi xúc cá bơn nướng mà không lo kết cấu mỏng manh của cá bị vỡ.

  • Using the fish slice, I made quick work of serving the pan-seared cod onto a bed of rice and mixed greens.

    Sử dụng lát cá, tôi nhanh chóng bày món cá tuyết áp chảo lên một đĩa cơm và rau xanh trộn.

  • I recommend washing the fish slice thoroughly with soap and hot water after each use to maintain its hygiene.

    Tôi khuyên bạn nên rửa sạch lát cá bằng xà phòng và nước nóng sau mỗi lần sử dụng để đảm bảo vệ sinh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches