Định nghĩa của từ field trip

field tripnoun

chuyến đi thực tế

/ˈfiːld trɪp//ˈfiːld trɪp/

Thuật ngữ "field trip" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi khái niệm giáo dục ngoài trời trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, giáo viên nhận ra tầm quan trọng của các trải nghiệm học tập thực tế bên ngoài lớp học để bổ sung cho hướng dẫn lý thuyết. Thuật ngữ "field trip" là sự kết hợp của các từ "field" và "chuyến đi". "Field" dùng để chỉ một không gian hoặc môi trường ngoài trời mở, trong đó vị trí địa lý ít quan trọng hơn các phẩm chất tự nhiên hoặc giáo dục của không gian đó. "Trip" ám chỉ một cuộc hành trình hoặc chuyến đi, nhưng không nhất thiết phải là chuyến đi xa. Thuật ngữ "field trip" được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 khi nhiều trường học đưa giáo dục ngoài trời vào chương trình của mình. Thuật ngữ này trở nên phổ biến đáng kể trong số các nhà giáo dục vì đây là một cách diễn đạt đơn giản, súc tích và mang tính mô tả. Theo thời gian, định nghĩa của "field trip" đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc khoa học và nông nghiệp ban đầu của nó để bao gồm nhiều trải nghiệm giáo dục ngoài ranh giới trường học, chẳng hạn như bảo tàng, di tích lịch sử và điểm đến văn hóa. Tóm lại, thuật ngữ "field trip" ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu trải nghiệm học tập thực tế bên ngoài môi trường lớp học truyền thống và từ đó trở thành thuật ngữ thường dùng trong giáo dục để chỉ các hoạt động giáo dục có chủ đích, ngoài lớp học ở một lĩnh vực hoặc địa điểm ngoài khuôn viên trường học.

namespace
Ví dụ:
  • The science class went on a field trip to the local aquarium to learn about marine life.

    Lớp khoa học đã đi tham quan thực tế tại thủy cung địa phương để tìm hiểu về sinh vật biển.

  • The history teacher organized a field trip to the colonial fort to help students better understand the area's past.

    Giáo viên lịch sử đã tổ chức một chuyến tham quan thực tế đến pháo đài thuộc địa để giúp học sinh hiểu rõ hơn về quá khứ của khu vực này.

  • The art class took a field trip to the museum to see famous paintings and sculptures.

    Lớp nghệ thuật đã có chuyến tham quan thực tế đến bảo tàng để chiêm ngưỡng những bức tranh và tác phẩm điêu khắc nổi tiếng.

  • The biology class went on a field trip to the forest to observe the plants and animals that live there.

    Lớp sinh học đã đi tham quan thực tế trong rừng để quan sát các loài thực vật và động vật sống ở đó.

  • The language class had a field trip to the nearby Spanish-speaking community to practice conversing with native speakers.

    Lớp ngôn ngữ có chuyến đi thực tế đến cộng đồng nói tiếng Tây Ban Nha gần đó để thực hành trò chuyện với người bản xứ.

  • The geography class went on a field trip to the beach to learn about erosion and sea level rise.

    Lớp địa lý đã đi tham quan thực tế bãi biển để tìm hiểu về xói mòn và mực nước biển dâng cao.

  • The music class went on a field trip to the symphony to hear live music and learn about different instruments.

    Lớp âm nhạc đã có chuyến tham quan thực tế đến nhà hát giao hưởng để nghe nhạc sống và tìm hiểu về các loại nhạc cụ khác nhau.

  • The physics class had a field trip to the amusement park to learn about concepts like gravity and motion.

    Lớp vật lý đã có chuyến đi thực tế đến công viên giải trí để tìm hiểu về các khái niệm như trọng lực và chuyển động.

  • The chemistry class took a field trip to the recycling center to learn about the importance of reducing, reusing, and recycling.

    Lớp hóa học đã có chuyến tham quan thực tế đến trung tâm tái chế để tìm hiểu về tầm quan trọng của việc giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.

  • The drama class went on a field trip to the theater to watch a live performance and learn about staging and acting.

    Lớp kịch đã có chuyến tham quan thực tế đến nhà hát để xem một buổi biểu diễn trực tiếp và tìm hiểu về dàn dựng và diễn xuất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches