Định nghĩa của từ field day

field daynoun

ngày thực địa

/ˈfiːld deɪ//ˈfiːld deɪ/

Nguồn gốc của thuật ngữ "field day" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh huấn luyện quân sự. Trong thời gian đó, các bài tập huấn luyện thực địa được tổ chức để kiểm tra các kỹ năng và khả năng của quân đội trong điều kiện thực tế trên chiến trường. Các bài tập này được gọi là "field days." Ngoài quân đội, thuật ngữ "field day" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh các thí nghiệm khoa học vào cuối thế kỷ 19. Các nhà khoa học sử dụng thuật ngữ này để chỉ những ngày họ mạo hiểm vào thực địa để thu thập dữ liệu cho các thí nghiệm của mình. Những ngày này được gọi là "field days." Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "field day" đã đi vào hệ thống giáo dục, chủ yếu trong bối cảnh các sự kiện thể thao. Các trường học tổ chức các sự kiện thể thao, thường là trên khuôn viên trường hoặc các sân gần đó, được gọi là "field days." Mục đích của các sự kiện này là khuyến khích hoạt động thể chất và phát triển tinh thần thể thao trong học sinh. Kể từ đó, thuật ngữ "field day" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ sự kiện nào được tổ chức ngoài trời, chẳng hạn như lễ hội, hội chợ và buổi hòa nhạc, và cũng có thể chỉ cụ thể các sự kiện khoa học tập trung vào việc thu thập dữ liệu tại thực địa.

namespace
Ví dụ:
  • Yesterday's weather was a field day for gardeners as the forecast called for heavy rain, providing ideal conditions for watering newly planted seedlings.

    Thời tiết hôm qua thực sự là ngày làm việc hiệu quả đối với những người làm vườn khi dự báo thời tiết sẽ có mưa lớn, tạo điều kiện lý tưởng để tưới nước cho cây con mới trồng.

  • The scientists' lab was a field day for the curious minds of the visiting school children, as they eagerly donned safety gear and goggles to learn about the latest research being conducted.

    Phòng thí nghiệm của các nhà khoa học là một ngày thực tế đối với trí tò mò của trẻ em đến thăm trường, khi chúng háo hức đeo đồ bảo hộ và kính bảo hộ để tìm hiểu về nghiên cứu mới nhất đang được tiến hành.

  • The sales team's presentation was a field day for the potential investors, as they impressed them with their innovative ideas and market projections.

    Bài thuyết trình của đội ngũ bán hàng là một ngày tuyệt vời đối với các nhà đầu tư tiềm năng, vì họ gây ấn tượng với các ý tưởng sáng tạo và dự báo thị trường.

  • The characters in the play had a field day with the script, delivering their lines with wit and humor that left the audience in stitches.

    Các nhân vật trong vở kịch đã có một ngày tuyệt vời với kịch bản, truyền tải lời thoại của mình một cách dí dỏm và hài hước khiến khán giả phải cười nghiêng ngả.

  • The adrenaline junkies had a field day during the extreme sports festival, attempting death-defying stunts and feats of strength that left the crowd cheering.

    Những người nghiện adrenaline đã có một ngày tuyệt vời trong lễ hội thể thao mạo hiểm, thực hiện các pha nguy hiểm chết người và các kỳ tích về sức mạnh khiến đám đông reo hò.

  • The judges had a field day at the cooking competition, sampling an array of exotic dishes prepared by the contestants with unique spices and flavors.

    Các giám khảo đã có một ngày vui vẻ tại cuộc thi nấu ăn, được nếm thử nhiều món ăn kỳ lạ do các thí sinh chế biến với các loại gia vị và hương vị độc đáo.

  • The archeologists had a field day during the dig, unearthing ancient relics and artifacts that shed new light on the history of the region.

    Các nhà khảo cổ đã có một ngày làm việc thực tế trong quá trình khai quật, khai quật được những di tích và hiện vật cổ đại giúp làm sáng tỏ lịch sử của khu vực.

  • The CEO's performance review was a field day for the HR department, as they documented his successes and failures over the past year, providing valuable insights for future development.

    Đánh giá hiệu suất của CEO là một ngày bận rộn đối với phòng nhân sự, vì họ ghi lại những thành công và thất bại của ông trong năm qua, cung cấp những hiểu biết có giá trị cho sự phát triển trong tương lai.

  • The cancer patients had a field day at the charity event, receiving words of encouragement and support from the volunteers and benefactors, reminding them that they are not alone in their fight.

    Các bệnh nhân ung thư đã có một ngày vui tại sự kiện từ thiện, nhận được những lời động viên và hỗ trợ từ các tình nguyện viên và nhà hảo tâm, nhắc nhở họ rằng họ không đơn độc trong cuộc chiến này.

  • The animal lovers had a field day at the pet adoption fair, taking home lovable animals in need of a new home, ready to provide them with a forever loving family.

    Những người yêu động vật đã có một ngày vui tại hội chợ nhận nuôi thú cưng, đưa những chú vật nuôi đáng yêu đang cần một ngôi nhà mới về nhà, sẵn sàng mang đến cho chúng một gia đình yêu thương mãi mãi.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

have a field day
(North American English, British English)to be given the opportunity to do something that you enjoy, especially something that other people do not approve of
  • The tabloid press had a field day with the latest government scandal.
  • Shoplifters appear to have had a field day at the January sales.