Định nghĩa của từ oilfield

oilfieldnoun

mỏ dầu

/ˈɔɪlfiːld//ˈɔɪlfiːld/

Từ "oilfield" là sự kết hợp của "oil" và "field". "Oil" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ol", bắt nguồn từ tiếng Latin "oleum" có nghĩa là "dầu ô liu". "Field" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feld", có nghĩa là "vùng đất trống, một mảnh đất". Do đó, "oilfield" theo nghĩa đen có nghĩa là "một cánh đồng nơi tìm thấy dầu". Nó có thể đã trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 với sự ra đời của hoạt động khoan dầu thương mại và nhu cầu mô tả những nơi diễn ra các hoạt động này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvùng có dầu

meaningmỏ dầu

namespace
Ví dụ:
  • The company has been exploring new oilfields in the Gulf of Mexico to increase its production output.

    Công ty đang thăm dò các mỏ dầu mới ở Vịnh Mexico để tăng sản lượng khai thác.

  • The CEO of the oil and gas corporation has announced a major investment in Saudi Arabia's oilfields.

    Tổng giám đốc điều hành của tập đoàn dầu khí đã công bố khoản đầu tư lớn vào các mỏ dầu của Ả Rập Xê Út.

  • The drilling of new oilwells in the North Sea oilfields is set to begin next month.

    Hoạt động khoan giếng dầu mới tại các mỏ dầu Biển Bắc dự kiến ​​sẽ bắt đầu vào tháng tới.

  • The environmental impact of oilfield operations in Alaska's arctic area has sparked controversy.

    Tác động môi trường của hoạt động khai thác dầu mỏ ở vùng Bắc Cực Alaska đã gây ra nhiều tranh cãi.

  • The oil industry in the Permian Basin oilfields of Texas and New Mexico has seen significant growth over the past decade.

    Ngành công nghiệp dầu mỏ tại các mỏ dầu lưu vực Permian ở Texas và New Mexico đã chứng kiến ​​sự tăng trưởng đáng kể trong thập kỷ qua.

  • The government has approved plans to pump more oil from Libya's oilfields in response to the sharp drop in global crude prices.

    Chính phủ đã phê duyệt kế hoạch khai thác thêm dầu từ các mỏ dầu của Libya để ứng phó với tình trạng giá dầu thô toàn cầu giảm mạnh.

  • The geologists are using advanced technologies to better understand the structure of the oilfields in the Niger Delta region.

    Các nhà địa chất đang sử dụng công nghệ tiên tiến để hiểu rõ hơn về cấu trúc của các mỏ dầu ở khu vực đồng bằng sông Niger.

  • The British Petroleum oil spill in the Gulf of Mexico in 20 led to major clean-up operations and disputes over damages to the environment.

    Vụ tràn dầu của British Petroleum tại Vịnh Mexico năm 2010 đã dẫn đến các hoạt động dọn dẹp lớn và tranh chấp về thiệt hại đối với môi trường.

  • The process of extracting oil from shale rocks in the United States' oilfields, known as fracking, has become a major topic of debate due to its potential effects on the environment.

    Quá trình khai thác dầu từ đá phiến tại các mỏ dầu của Hoa Kỳ, được gọi là fracking, đã trở thành chủ đề tranh luận chính do những tác động tiềm tàng của nó đến môi trường.

  • The recent dip in oil prices has resulted in job cuts in the oilfield services industry, as companies try to adapt to the new market conditions.

    Giá dầu giảm gần đây đã dẫn đến việc cắt giảm việc làm trong ngành dịch vụ dầu khí khi các công ty cố gắng thích nghi với điều kiện thị trường mới.