Định nghĩa của từ field corn

field cornnoun

ngô đồng ruộng

/ˈfiːld kɔːn//ˈfiːld kɔːrn/

Thuật ngữ "field corn" có thể bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa ở Bắc Mỹ khi người Mỹ bản địa thuần hóa ngô (bắp) và trồng nó như một loại cây lương thực chính. Ban đầu, ngô được trồng để làm thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, và các loại khác nhau được phân loại dựa trên mục đích sử dụng của chúng. "Ngô đồng", còn được gọi là ngô răng cưa hoặc ngô vàng, là một loại ngô chủ yếu được trồng để làm thức ăn chăn nuôi và sử dụng trong công nghiệp do hàm lượng tinh bột cao. Hạt của nó có vết lõm hoặc vết lõm, gần gốc khi hạt trưởng thành, không giống như ngô ngọt, chủ yếu được trồng để làm thực phẩm cho con người và có hạt to hơn, ngọt hơn. Thuật ngữ "field corn" được đặt ra để phân biệt với "ngô đá lửa", một loại ngô thường được sử dụng để làm thực phẩm cho con người và có hạt cứng, khô có màu nâu sẫm hoặc đỏ. Tên "ngô đá lửa" xuất phát từ thực tế là hạt của nó giống như đá lửa. Ngày nay, ngô đồng ruộng được trồng với số lượng lớn trên khắp thế giới, trong đó Hoa Kỳ, Trung Quốc và Brazil là những nước sản xuất ngô lớn nhất. Ngô đồng ruộng được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm làm thức ăn cho gia súc, làm nguồn tinh bột cho thức ăn chăn nuôi, ethanol và các sản phẩm công nghiệp, và làm ngũ cốc nguyên hạt để con người tiêu thụ sau khi chế biến.

namespace
Ví dụ:
  • Farmers in the Midwest have harvested bushels of juicy field corn, which will soon be transformed into a variety of products, such as animal feed, ethanol, and corn syrup.

    Những người nông dân ở vùng Trung Tây đã thu hoạch được hàng giạ ngô đồng ngon ngọt, thứ sẽ sớm được chế biến thành nhiều sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như thức ăn chăn nuôi, ethanol và xi-rô ngô.

  • Field corn, also known as yellow corn, is a type of corn that is grown primarily for consumption as animal feed and as a source of biofuels, rather than for human consumption like sweet corn.

    Ngô đồng ruộng, còn được gọi là ngô vàng, là loại ngô được trồng chủ yếu để làm thức ăn cho động vật và làm nguồn nhiên liệu sinh học, chứ không phải để con người tiêu thụ như ngô ngọt.

  • The field smells ripe with the scent of field corn as the sun blazes on the wide acres.

    Cánh đồng thoang thoảng mùi hương của ngô chín khi ánh nắng mặt trời chiếu rọi trên những mẫu đất rộng lớn.

  • The farmer carefully tended his field corn crop, making sure to balance fertilization, irrigation, and pest control in order to achieve optimal yields.

    Người nông dân chăm sóc cẩn thận cánh đồng ngô của mình, đảm bảo cân bằng việc bón phân, tưới tiêu và kiểm soát sâu bệnh để đạt được năng suất tối ưu.

  • As the harvest season approaches, the field corn thrives under the autumn light, bending heavily under its own weight.

    Khi mùa thu hoạch đến gần, ngô đồng phát triển mạnh dưới ánh sáng mùa thu, uốn cong mạnh mẽ dưới sức nặng của chính nó.

  • After the field corn has been harvested, it is stored in tall, rust-colored storage silos before being shipped off to processing facilities.

    Sau khi thu hoạch ngô trên đồng ruộng, ngô sẽ được lưu trữ trong các silo chứa cao, màu gỉ sắt trước khi được vận chuyển đến các cơ sở chế biến.

  • The field corn grown in America's heartland is crucial to the country's agricultural economy, providing a stable source of income for farmers and a valuable commodity for the nation's food and biofuels industries.

    Ngô đồng được trồng ở vùng trung tâm nước Mỹ đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế nông nghiệp của đất nước này, mang lại nguồn thu nhập ổn định cho nông dân và là mặt hàng có giá trị cho ngành công nghiệp thực phẩm và nhiên liệu sinh học của quốc gia.

  • Field corn is often ground into meal before being fed to livestock, as it contains high levels of protein that are essential for animal growth and development.

    Ngô đồng thường được nghiền thành bột trước khi cho gia súc ăn vì ngô chứa hàm lượng protein cao, rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của vật nuôi.

  • The biodegradable plastics industry is also turning to field corn as a more sustainable source of raw materials, thanks to the development of new technologies that can convert corn starch into bioplastics.

    Ngành công nghiệp nhựa phân hủy sinh học cũng đang chuyển sang sử dụng ngô đồng ruộng như một nguồn nguyên liệu thô bền vững hơn, nhờ vào sự phát triển của các công nghệ mới có thể chuyển đổi tinh bột ngô thành nhựa sinh học.

  • As concerns about food security and climate change continue to mount, field corn is emerging as a key crop in efforts to promote sustainable agriculture and address global hunger.

    Trong bối cảnh mối lo ngại về an ninh lương thực và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, ngô đang nổi lên như một loại cây trồng quan trọng trong nỗ lực thúc đẩy nông nghiệp bền vững và giải quyết nạn đói toàn cầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches