Định nghĩa của từ left field

left fieldnoun

cánh đồng bên trái

/ˌleft ˈfiːld//ˌleft ˈfiːld/

Thuật ngữ "left field" ban đầu dùng để chỉ vị trí cực trái ở ngoài sân bóng chày, nơi mà cầu thủ thuận tay trái có nhiều khả năng đánh bóng theo hướng đó. Tuy nhiên, hiện nay, cách diễn đạt "left field" được sử dụng theo nghĩa thành ngữ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả điều gì đó bất ngờ, không theo quy ước hoặc nằm ngoài xu hướng chính thống. Nghĩa bóng của "left field" này dường như đã phát triển vào cuối thế kỷ 19, có lẽ là do bóng chày ngày càng phổ biến như một phép ẩn dụ cho cuộc sống và công việc, trong đó "in left field" biểu thị sự thiếu tập trung hoặc năng suất. Việc sử dụng theo nghĩa bóng của thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ vào giữa thế kỷ 20, vì nó xuất hiện thường xuyên hơn trên báo chí và từ điển thành ngữ. Ngày nay, "left field" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả những diễn biến không thể đoán trước hoặc đáng ngạc nhiên trong nhiều lĩnh vực, từ chính trị đến kinh doanh đến văn hóa đại chúng.

namespace

the left part of the field, or the position played by the person who is there

phần bên trái của sân, hoặc vị trí mà người chơi ở đó chơi

an opinion or a position that is strange or unusual and a long way from the normal position

một ý kiến ​​hoặc một vị trí lạ hoặc bất thường và khác xa với vị trí bình thường

Ví dụ:
  • The governor is way out/over in left field.

    Thống đốc ở ngoài/trên cánh trái.

  • The question came out of left field (= was unexpected).

    Câu hỏi này nằm ngoài dự kiến ​​(= không ngờ tới).