Định nghĩa của từ field goal

field goalnoun

mục tiêu lĩnh vực

/ˈfiːld ɡəʊl//ˈfiːld ɡəʊl/

Thuật ngữ "field goal" trong bóng bầu dục dùng để chỉ điểm số được ghi bằng cách đá bóng qua cột gôn của đối phương. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi bóng bầu dục Mỹ, khi đó được gọi là bóng bầu dục, vẫn còn trong giai đoạn trứng nước. Vào thời điểm đó, bất kỳ ai giành được quyền kiểm soát bóng đều có thể cố gắng vượt qua vạch cầu môn bằng cách mang bóng hoặc chuyền bóng cho đồng đội của mình. Tuy nhiên, điều này thường dẫn đến tình trạng hỗn loạn và tắc nghẽn ở khu vực cuối sân, khiến trò chơi khó quản lý và giám sát. Để giải quyết vấn đề này, Walter Camp, một huấn luyện viên nổi tiếng và là thành viên của ủy ban luật, đã đề xuất thêm một cơ hội ghi bàn mới gọi là "field goal", yêu cầu ít cầu thủ hơn và ít thời gian thực hiện hơn. Trong đề xuất luật năm 1897 của mình, ông cho rằng một cầu thủ, ở bất kỳ vị trí nào trên sân, có thể kiếm được bốn điểm bằng cách đá bóng qua cột gôn. Cái tên "field goal" được chọn để làm nổi bật sự tương phản giữa loại điểm số mới này và phương pháp truyền thống, liên quan đến việc mang bóng vào khu vực cuối sân để ghi bàn. Khái niệm này đã được chấp nhận và mục tiêu trên sân đã trở thành một phần không thể thiếu trong cách tính điểm của môn bóng bầu dục Mỹ. Tóm lại, cụm từ "field goal" được Walter Camp đặt ra cách đây hơn một thế kỷ như một giải pháp để giải quyết tình trạng tắc nghẽn trên sân ở khu vực cuối sân của môn bóng bầu dục, dẫn đến việc tạo ra một cơ hội ghi điểm mới đòi hỏi ít cầu thủ hơn và ít thời gian hơn để thực hiện.

namespace

a goal scored by kicking the ball over the bar of the goal

một bàn thắng được ghi bằng cách đá bóng qua xà ngang khung thành

Ví dụ:
  • Two field goals gave the Tigers an early lead.

    Hai bàn thắng đã giúp Tigers vươn lên dẫn trước.

  • Bahr made his fifth field goal of the day.

    Bahr đã thực hiện thành công cú đá phạt đền thứ năm trong ngày.

a goal scored by throwing the ball through the net during normal play

một bàn thắng được ghi bằng cách ném bóng qua lưới trong trận đấu bình thường