Định nghĩa của từ fieldwork

fieldworknoun

nghiên cứu thực địa

/ˈfiːldwɜːk//ˈfiːldwɜːrk/

"Fieldwork" xuất hiện vào thế kỷ 19, kết hợp nghĩa đen của "field" (một mảnh đất) với khái niệm "work". Ban đầu được sử dụng cho các hoạt động nông nghiệp, nó chuyển sang mô tả nghiên cứu khoa học được tiến hành ngoài trời, đặc biệt là trong bối cảnh tự nhiên. Thuật ngữ này trở nên nổi bật trong các lĩnh vực như nhân chủng học và khảo cổ học, nơi các nhà nghiên cứu đắm mình vào môi trường mà họ nghiên cứu. Ngày nay, nó bao gồm bất kỳ loại nghiên cứu thực tế nào được thực hiện bên ngoài phòng thí nghiệm hoặc văn phòng, bao gồm khoa học xã hội, nghiên cứu môi trường và thậm chí cả báo chí.

namespace
Ví dụ:
  • During her anthropology studies, Sarah spent several weeks conducting fieldwork among the indigenous communities of the Amazon rainforest.

    Trong quá trình học nhân chủng học, Sarah đã dành nhiều tuần tiến hành nghiên cứu thực địa trong cộng đồng bản địa ở rừng mưa Amazon.

  • As part of their training, the wildlife biology students spent a summer engaged in fieldwork studying the migration patterns of caribou in the Arctic.

    Trong khuôn khổ khóa đào tạo, các sinh viên chuyên ngành sinh học động vật hoang dã đã dành một mùa hè để tham gia nghiên cứu thực địa về mô hình di cư của tuần lộc ở Bắc Cực.

  • After years of laboratory research, the chemist eagerly embarked on a term of fieldwork to collect samples of rare minerals from deep in the mountains.

    Sau nhiều năm nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, nhà hóa học này háo hức bắt tay vào công việc thực địa để thu thập các mẫu khoáng chất quý hiếm từ sâu trong núi.

  • The archaeologists carefully excavated the ancient ruins, meticulously documenting each discovery in detailed field reports.

    Các nhà khảo cổ đã khai quật cẩn thận những tàn tích cổ đại, tỉ mỉ ghi chép lại từng khám phá trong các báo cáo thực địa chi tiết.

  • The educational psychologists conducted extensive fieldwork in schools, observing the learning habits of students and assessing the effectiveness of teaching methods.

    Các nhà tâm lý học giáo dục đã tiến hành nghiên cứu thực địa sâu rộng tại các trường học, quan sát thói quen học tập của học sinh và đánh giá hiệu quả của các phương pháp giảng dạy.

  • The environmentalists focused their fieldwork on identifying the sources of pollution in the local rivers and lakes, working closely with local communities to implement sustainable solutions.

    Các nhà môi trường tập trung công tác thực địa vào việc xác định nguồn ô nhiễm ở các sông và hồ địa phương, hợp tác chặt chẽ với cộng đồng địa phương để thực hiện các giải pháp bền vững.

  • As part of her sociology studies, Maria spent several weeks living with homeless people in the city, gathering insights into their lives and struggles through direct observation and interviews.

    Là một phần trong chương trình nghiên cứu xã hội học, Maria đã dành nhiều tuần sống cùng những người vô gia cư trong thành phố, thu thập thông tin chi tiết về cuộc sống và những khó khăn của họ thông qua quan sát trực tiếp và phỏng vấn.

  • The marine biologists travelled to the remote South Pacific, carrying out critical fieldwork on the health and behaviour of rare and endangered species in their natural habitats.

    Các nhà sinh vật học biển đã đi đến vùng Nam Thái Bình Dương xa xôi, tiến hành nghiên cứu thực địa quan trọng về sức khỏe và hành vi của các loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The anthropologists undertook extensive fieldwork in traditional communities in remote African locations, documenting cultural practices and values as well as their interactions with the modern world.

    Các nhà nhân chủng học đã tiến hành nghiên cứu thực địa sâu rộng tại các cộng đồng truyền thống ở những vùng xa xôi của châu Phi, ghi chép lại các tập tục và giá trị văn hóa cũng như sự tương tác của họ với thế giới hiện đại.

  • The urban planners conducted fieldwork to map and evaluate the socioeconomic impacts of gentrification and urban renewal on local communities.

    Các nhà quy hoạch đô thị đã tiến hành nghiên cứu thực địa để lập bản đồ và đánh giá tác động kinh tế xã hội của quá trình cải tạo và làm mới đô thị đối với cộng đồng địa phương.