Định nghĩa của từ magnetic field

magnetic fieldnoun

từ trường

/mæɡˌnetɪk ˈfiːld//mæɡˌnetɪk ˈfiːld/

Thuật ngữ "magnetic field" dùng để chỉ vùng xung quanh nam châm hoặc dòng điện, tại đó lực từ có thể tác động lên các nam châm khác hoặc các điện tích chuyển động. Khái niệm về từ trường bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 thông qua công trình nghiên cứu của các nhà vật lý như Michael Faraday và James Clerk Maxwell. Năm 1820, Faraday phát hiện ra rằng một dây dẫn có dòng điện sẽ tạo ra từ trường xung quanh nó, với các đường sức kéo dài ra mọi hướng. Ông gọi vùng này là "các đường sức" hoặc "các đường thông lượng". Maxwell đã mở rộng ý tưởng của Faraday và phát triển các phương trình mô tả về mặt toán học hành vi của từ trường. Các phương trình của Maxwell cho thấy rằng các điện tích chuyển động cũng như các điện tích thay đổi sẽ tạo ra từ trường. Điều này có nghĩa là nam châm và dòng điện không phải là những hiện tượng riêng biệt mà có liên quan đến nhau thông qua một trường duy nhất, mà Maxwell gọi là "electromagnetic field." Ý tưởng về từ trường có nhiều ứng dụng trong khoa học và công nghệ, bao gồm hoạt động của động cơ điện, máy MRI và hệ thống định vị sử dụng từ trường từ Trái đất để xác định vị trí. Khái niệm về từ trường cũng đã được nghiên cứu trong vật lý thiên văn, nơi nó được sử dụng để mô tả hành vi của từ trường trong các ngôi sao, thiên hà và thậm chí là toàn bộ vũ trụ.

namespace
Ví dụ:
  • The magnetic field around a bar magnet is strong enough to attract Iron filings, causing them to form shapes around the magnet.

    Từ trường xung quanh thanh nam châm đủ mạnh để thu hút các mạt sắt, khiến chúng tạo thành các hình dạng xung quanh nam châm.

  • The magnetic field around a compass needle is what makes it point north.

    Từ trường xung quanh kim la bàn là thứ khiến nó chỉ về hướng bắc.

  • Electrical currents in wires create a magnetic field around them, which is responsible for the behavior of electric motors and generators.

    Dòng điện trong dây dẫn tạo ra từ trường xung quanh chúng, từ trường này chịu trách nhiệm điều khiển hoạt động của động cơ điện và máy phát điện.

  • The magnetic field around our planet creates a shield that protects us from most of the damaging solar radiation.

    Từ trường xung quanh hành tinh của chúng ta tạo ra một lá chắn bảo vệ chúng ta khỏi hầu hết các bức xạ mặt trời có hại.

  • Some subatomic particles, such as electrons, possess intrinsic magnetic fields.

    Một số hạt hạ nguyên tử, chẳng hạn như electron, sở hữu từ trường nội tại.

  • Magnetic resonance imaging (MRImachines use a strong magnetic field to create detailed images of the human body.

    Chụp cộng hưởng từ (máy MRI) sử dụng từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về cơ thể con người.

  • Magnetic fields are used to guide and confine particles in certain types of particle accelerators.

    Từ trường được sử dụng để dẫn hướng và giới hạn các hạt trong một số loại máy gia tốc hạt.

  • The magnetic field around a magnet decreases rapidly with distance, but can still be detectable over large distances under certain circumstances.

    Từ trường xung quanh nam châm giảm nhanh theo khoảng cách, nhưng vẫn có thể phát hiện được ở khoảng cách lớn trong một số trường hợp nhất định.

  • Magnetic fields are thought to play a role in the behavior of plasma, which is a state of matter that occurs in certain astrophysical and technological environments.

    Người ta cho rằng từ trường đóng vai trò trong hoạt động của plasma, một trạng thái vật chất xuất hiện trong một số môi trường thiên văn vật lý và công nghệ.

  • The presence of a magnetic field can significantly alter the path taken by charged particles, making magnetic lenses a useful tool for manipulating them in various applications.

    Sự hiện diện của từ trường có thể làm thay đổi đáng kể đường đi của các hạt tích điện, khiến thấu kính từ trở thành một công cụ hữu ích để điều khiển chúng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan