Định nghĩa của từ playing field

playing fieldnoun

sân chơi

/ˈpleɪɪŋ fiːld//ˈpleɪɪŋ fiːld/

Cụm từ "playing field" bắt nguồn từ thế giới thể thao, đặc biệt là môn cricket, vào cuối thế kỷ 19. Nó đề cập đến khu vực diễn ra trò chơi, cụ thể là trong môn cricket là sân nơi diễn ra trận đấu. Thuật ngữ này được đặt ra như một phép ẩn dụ cho khái niệm đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả các bên liên quan. Nó được áp dụng cho các bối cảnh xã hội rộng hơn khi ý tưởng về lối chơi công bằng và cân bằng sân chơi cho các cá nhân và nhóm ngày càng trở nên quan trọng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, chính trị và kinh doanh. Trong giáo dục, sân chơi đề cập đến ý tưởng rằng tất cả học sinh đều phải được tiếp cận với các nguồn lực và cơ hội như nhau, bất kể xuất thân hay địa vị kinh tế xã hội của họ. Khái niệm này nhằm mục đích cung cấp một sân chơi bình đẳng cho những người ban đầu có thể bị thiệt thòi, thúc đẩy cơ hội bình đẳng để thành công. Việc sử dụng thuật ngữ này trong chính trị và kinh doanh đề cập đến nguyên tắc đảm bảo cạnh tranh công bằng bằng cách cung cấp cho tất cả các bên quyền tiếp cận các nguồn lực và sân chơi bình đẳng. Đây là một cách đảm bảo rằng một nhóm không được hưởng lợi thế không công bằng so với nhóm khác và giúp thúc đẩy kết quả công bằng và bình đẳng. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "playing field" từ thế giới thể thao đã mở rộng để phản ánh khái niệm rộng hơn về công bằng và bình đẳng, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các chuẩn mực xã hội và thúc đẩy công bằng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • In the political playing field, both candidates are vying for voter support.

    Trên sân chơi chính trị, cả hai ứng cử viên đều đang cạnh tranh để giành được sự ủng hộ của cử tri.

  • The new coaching staff has changed the game plan and leveled the playing field for the underdog team.

    Đội ngũ huấn luyện mới đã thay đổi kế hoạch thi đấu và cân bằng thế trận cho đội yếu thế.

  • The negotiations have created a playing field for both parties to reach an agreement that benefits all.

    Các cuộc đàm phán đã tạo ra sân chơi cho cả hai bên để đạt được thỏa thuận có lợi cho tất cả mọi người.

  • The struggling startup is fighting to level the playing field in a competitive industry.

    Công ty khởi nghiệp đang gặp khó khăn này đang đấu tranh để cân bằng sân chơi trong một ngành công nghiệp cạnh tranh.

  • The rise of e-commerce has transformed the playing field for traditional brick-and-mortar stores.

    Sự phát triển của thương mại điện tử đã thay đổi sân chơi cho các cửa hàng truyền thống.

  • The social media platform has opened up a new playing field for businesses to connect with customers and promote their products.

    Nền tảng truyền thông xã hội đã mở ra một sân chơi mới cho các doanh nghiệp kết nối với khách hàng và quảng bá sản phẩm của mình.

  • The new regulation has created a more level playing field for small businesses competing against larger corporations.

    Quy định mới đã tạo ra sân chơi bình đẳng hơn cho các doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh với các tập đoàn lớn hơn.

  • The promotion of women's soccer has created a playing field for female athletes to compete and excel at the highest level.

    Việc thúc đẩy bóng đá nữ đã tạo ra sân chơi cho các vận động viên nữ thi đấu và đạt thành tích cao nhất.

  • The introduction of a salary cap in sports has levelled the playing field, allowing smaller teams to challenge stronger opponents.

    Việc áp dụng mức lương trần trong thể thao đã tạo ra sự cân bằng, cho phép các đội nhỏ hơn có thể thách thức các đối thủ mạnh hơn.

  • The advancement of technology has changed the playing field in education, making learning more accessible and interactive for students.

    Sự tiến bộ của công nghệ đã thay đổi cục diện giáo dục, giúp việc học trở nên dễ tiếp cận và tương tác hơn đối với học sinh.

Thành ngữ

a level playing field
a situation in which everyone has the same opportunities
level the playing field
to create a situation where everyone has the same opportunities