- In the political playing field, both candidates are vying for voter support.
Trên sân chơi chính trị, cả hai ứng cử viên đều đang cạnh tranh để giành được sự ủng hộ của cử tri.
- The new coaching staff has changed the game plan and leveled the playing field for the underdog team.
Đội ngũ huấn luyện mới đã thay đổi kế hoạch thi đấu và cân bằng thế trận cho đội yếu thế.
- The negotiations have created a playing field for both parties to reach an agreement that benefits all.
Các cuộc đàm phán đã tạo ra sân chơi cho cả hai bên để đạt được thỏa thuận có lợi cho tất cả mọi người.
- The struggling startup is fighting to level the playing field in a competitive industry.
Công ty khởi nghiệp đang gặp khó khăn này đang đấu tranh để cân bằng sân chơi trong một ngành công nghiệp cạnh tranh.
- The rise of e-commerce has transformed the playing field for traditional brick-and-mortar stores.
Sự phát triển của thương mại điện tử đã thay đổi sân chơi cho các cửa hàng truyền thống.
- The social media platform has opened up a new playing field for businesses to connect with customers and promote their products.
Nền tảng truyền thông xã hội đã mở ra một sân chơi mới cho các doanh nghiệp kết nối với khách hàng và quảng bá sản phẩm của mình.
- The new regulation has created a more level playing field for small businesses competing against larger corporations.
Quy định mới đã tạo ra sân chơi bình đẳng hơn cho các doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh với các tập đoàn lớn hơn.
- The promotion of women's soccer has created a playing field for female athletes to compete and excel at the highest level.
Việc thúc đẩy bóng đá nữ đã tạo ra sân chơi cho các vận động viên nữ thi đấu và đạt thành tích cao nhất.
- The introduction of a salary cap in sports has levelled the playing field, allowing smaller teams to challenge stronger opponents.
Việc áp dụng mức lương trần trong thể thao đã tạo ra sự cân bằng, cho phép các đội nhỏ hơn có thể thách thức các đối thủ mạnh hơn.
- The advancement of technology has changed the playing field in education, making learning more accessible and interactive for students.
Sự tiến bộ của công nghệ đã thay đổi cục diện giáo dục, giúp việc học trở nên dễ tiếp cận và tương tác hơn đối với học sinh.