Định nghĩa của từ right field

right fieldnoun

cánh đồng bên phải

/ˌraɪt ˈfiːld//ˌraɪt ˈfiːld/

Thuật ngữ "right field" trong bóng chày dùng để chỉ khu vực sân bóng chày gần nhất với đường biên phạm lỗi bên phải. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của bóng chày khi các đội chơi với chỉ một gôn chạy theo hướng ngược chiều kim đồng hồ. Trong phiên bản thô sơ này của trò chơi, được gọi là town ball, ban đầu người chơi chơi trên một sân kim cương với bốn gôn được sắp xếp theo hình vuông thay vì hình thoi. Họ đánh bóng bằng một cây gậy gọi là "bat" thay vì sử dụng một quả bóng tròn, đặc. Khi trò chơi phát triển, người chơi bắt đầu sử dụng một quả bóng tròn hơn và hình thoi trở nên phổ biến hơn. Vị trí ban đầu của sân phải được xác định bởi vị trí của người ném bóng, người theo truyền thống ném bóng từ phía bên phải của sân. Với sự ra đời của quy tắc đánh bóng được chỉ định trong Liên đoàn Mỹ vào năm 1973, ảnh hưởng này đã giảm bớt, khiến quy ước đặt tên hoàn toàn dựa trên vị trí của đường biên phạm lỗi bên phải. Tóm lại, thuật ngữ "right field" đã phát triển trong quá trình phát triển của bóng chày và được khẳng định vững chắc trong vốn từ vựng bóng chày hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The right fielder made a spectacular catch to prevent the ball from going over the fence.

    Cầu thủ ngoài sân bên phải đã có pha bắt bóng ngoạn mục để ngăn bóng bay qua hàng rào.

  • The baseball team's right fielder has a strong arm and often throws runners out at the plate.

    Cầu thủ ngoài sân bên phải của đội bóng chày có cánh tay khỏe và thường ném bóng ra ngoài.

  • In the last game, the right fielder's Keyser Kettle Welles clock will come back into the game in (2'Odouble play, saving two runs.

    Trong trận đấu cuối cùng, cầu thủ ngoài sân phải Keyser Kettle Welles sẽ trở lại trận đấu ở phút thứ 2 (chơi đôi, cứu được hai lần chạy).

  • The right fielder's inability to throw accurately led to several errors in the game.

    Việc cầu thủ ngoài sân phải không ném bóng chính xác đã dẫn đến một số lỗi trong trận đấu.

  • The right fielder's quick reflexes allowed him to snag the pop fly before it hit the ground.

    Phản xạ nhanh nhạy của cầu thủ ngoài sân bên phải đã giúp anh bắt được quả bóng bay trước khi nó chạm đất.

  • As the right fielder, she has to exercise caution while fielding ground balls and making throws to avoid colliding with the nearby wall.

    Với tư cách là cầu thủ ngoài sân bên phải, cô phải hết sức cẩn thận khi bắt bóng và ném bóng để tránh va vào bức tường gần đó.

  • The right fielder's poor fielding percentage affected the team's overall defense and contributed to a loss.

    Tỷ lệ cản phá kém của cầu thủ ngoài sân phải đã ảnh hưởng đến hàng phòng ngự chung của đội và dẫn đến trận thua.

  • The right fielder's accurate throws to home plate helped to keep the opposing team's runs in check.

    Những cú ném chính xác về phía đĩa nhà của cầu thủ ngoài sân bên phải đã giúp kiểm soát được lượt chạy của đội đối phương.

  • The right fielder's great footwork and reaction time saved several hits from becoming base hits.

    Khả năng di chuyển chân tuyệt vời và phản ứng nhanh của cầu thủ ngoài sân phải đã cứu được nhiều cú đánh không thành cú đánh căn bản.

  • After moving the right fielder to a different position, the team experienced improved fielding performance in the upcoming matches.

    Sau khi chuyển cầu thủ ngoài sân phải sang vị trí khác, đội đã cải thiện được hiệu suất thi đấu trong các trận đấu tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan