- The right fielder made a spectacular catch to prevent the ball from going over the fence.
Cầu thủ ngoài sân bên phải đã có pha bắt bóng ngoạn mục để ngăn bóng bay qua hàng rào.
- The baseball team's right fielder has a strong arm and often throws runners out at the plate.
Cầu thủ ngoài sân bên phải của đội bóng chày có cánh tay khỏe và thường ném bóng ra ngoài.
- In the last game, the right fielder's Keyser Kettle Welles clock will come back into the game in (2'Odouble play, saving two runs.
Trong trận đấu cuối cùng, cầu thủ ngoài sân phải Keyser Kettle Welles sẽ trở lại trận đấu ở phút thứ 2 (chơi đôi, cứu được hai lần chạy).
- The right fielder's inability to throw accurately led to several errors in the game.
Việc cầu thủ ngoài sân phải không ném bóng chính xác đã dẫn đến một số lỗi trong trận đấu.
- The right fielder's quick reflexes allowed him to snag the pop fly before it hit the ground.
Phản xạ nhanh nhạy của cầu thủ ngoài sân bên phải đã giúp anh bắt được quả bóng bay trước khi nó chạm đất.
- As the right fielder, she has to exercise caution while fielding ground balls and making throws to avoid colliding with the nearby wall.
Với tư cách là cầu thủ ngoài sân bên phải, cô phải hết sức cẩn thận khi bắt bóng và ném bóng để tránh va vào bức tường gần đó.
- The right fielder's poor fielding percentage affected the team's overall defense and contributed to a loss.
Tỷ lệ cản phá kém của cầu thủ ngoài sân phải đã ảnh hưởng đến hàng phòng ngự chung của đội và dẫn đến trận thua.
- The right fielder's accurate throws to home plate helped to keep the opposing team's runs in check.
Những cú ném chính xác về phía đĩa nhà của cầu thủ ngoài sân bên phải đã giúp kiểm soát được lượt chạy của đội đối phương.
- The right fielder's great footwork and reaction time saved several hits from becoming base hits.
Khả năng di chuyển chân tuyệt vời và phản ứng nhanh của cầu thủ ngoài sân phải đã cứu được nhiều cú đánh không thành cú đánh căn bản.
- After moving the right fielder to a different position, the team experienced improved fielding performance in the upcoming matches.
Sau khi chuyển cầu thủ ngoài sân phải sang vị trí khác, đội đã cải thiện được hiệu suất thi đấu trong các trận đấu tiếp theo.