danh từ
trường bay, sân bay
sân bay
/ˈeəfiːld//ˈerfiːld/Từ "airfield" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, là sự kết hợp của "air" và "field". Nó đặc biệt ám chỉ một khu vực đất được chỉ định, thường bằng phẳng và mở, được sử dụng để cất cánh và hạ cánh máy bay. Thuật ngữ này xuất hiện cùng với sự phát triển của ngành hàng không và nhu cầu về các không gian được chỉ định để chứa những máy móc mới này. Mặc dù ban đầu chỉ được sử dụng để cất cánh và hạ cánh, thuật ngữ "airfield" đã phát triển để bao gồm các cơ sở và cơ sở hạ tầng liên quan đến hoạt động của máy bay, bao gồm nhà chứa máy bay, đường băng, tháp điều khiển, v.v.
danh từ
trường bay, sân bay
Các máy bay chiến đấu cất cánh nhẹ nhàng từ sân bay gần đó.
Đường băng của sân bay đã đóng cửa để bảo trì, gây ra sự chậm trễ trong hoạt động hàng không.
Phi công đã hạ cánh thành thạo xuống nền bê tông tại sân bay đông đúc.
Sân bay của quân đội đóng vai trò là trung tâm quan trọng để vận chuyển quân đội và thiết bị.
Sân bay cũ của thị trấn đã được cải tạo thành công viên giải trí cho cộng đồng.
Người cựu chiến binh lớn tuổi hồi tưởng lại những ngày tháng làm kỹ thuật viên sân bay trong chiến tranh.
Các máy bay chở hàng liên tục hạ cánh xuống sân bay đang hoạt động, chở đầy hàng tiếp tế cho những nơi xa xôi trên thế giới.
Sân bay của căn cứ Không quân thường xuyên tổ chức các buổi trình diễn hàng không hấp dẫn để công chúng thưởng thức.
Đèn hạ cánh của sân bay chiếu sáng rực rỡ suốt đêm khi máy bay hạ cánh an toàn.
Sân bay mới nhất của sân bay này tự hào có công nghệ tiên tiến, nâng cao hiệu quả và an toàn cho hành khách.