Định nghĩa của từ force field

force fieldnoun

trường lực

/ˈfɔːs fiːld//ˈfɔːrs fiːld/

Thuật ngữ "force field" trong vật lý lần đầu tiên được nhà vật lý người Đan Mạch Niels Bohr giới thiệu vào cuối những năm 1920. Ông sử dụng nó để mô tả các lực điện và từ bao quanh và ảnh hưởng đến các nguyên tử liền kề trong phân tử hoặc nguyên tử trong mạng tinh thể. Khái niệm trường lực như một công cụ lý thuyết đã trở nên phổ biến với sự phát triển của cơ học lượng tử, dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn về các tương tác phức tạp giữa các nguyên tử và phân tử. Sự hiểu biết về trường lực trong vật lý và hóa học đã dẫn đến những tiến bộ trong các ứng dụng công nghệ như tính toán chính xác trong mô hình phân tử, khoa học vật liệu và khám phá thuốc. Tóm lại, nguồn gốc của từ "force field" trong chưa đầy 150 từ có thể bắt nguồn từ Bohr, người đã đề xuất nó như một cách để biểu diễn ma trận phức tạp của các lực điện và từ giữa các nguyên tử và phân tử quyết định hành vi và tương tác của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The artificial intelligence system generated a complex force field around the stolen data, preventing any unauthorized access.

    Hệ thống trí tuệ nhân tạo tạo ra một trường lực phức tạp xung quanh dữ liệu bị đánh cắp, ngăn chặn mọi truy cập trái phép.

  • The force field around the super collider contained high amounts of electromagnetic radiation, requiring hazardous materials suits for workers.

    Trường lực xung quanh siêu máy gia tốc chứa lượng lớn bức xạ điện từ, đòi hỏi công nhân phải mặc bộ đồ làm bằng vật liệu nguy hiểm.

  • The scientist designed a shielding force field to protect the spacecraft from the intense radiation in outer space.

    Các nhà khoa học đã thiết kế một trường lực chắn để bảo vệ tàu vũ trụ khỏi bức xạ mạnh trong không gian bên ngoài.

  • The force field surrounding the antimatter chamber was crucial in containing the volatile materials and preventing a catastrophic explosion.

    Lực trường bao quanh buồng phản vật chất đóng vai trò quan trọng trong việc chứa các vật liệu dễ bay hơi và ngăn chặn một vụ nổ thảm khốc.

  • The futuristic battle suit included a force field generator, providing additional protection against enemy fire.

    Bộ đồ chiến đấu tương lai này bao gồm một máy tạo trường lực, cung cấp khả năng bảo vệ bổ sung chống lại hỏa lực của kẻ thù.

  • The driverless car utilized a force field around it, minimizing the chance of debris causing any damage.

    Chiếc xe không người lái sử dụng trường lực xung quanh, giảm thiểu khả năng mảnh vỡ gây ra thiệt hại.

  • The genetic engineering lab had a force field covering all the test subjects, protecting them from any external factors.

    Phòng thí nghiệm kỹ thuật di truyền có một trường lực bao phủ tất cả các đối tượng thử nghiệm, bảo vệ họ khỏi mọi tác nhân bên ngoài.

  • The space station was fitted with a force field that could withstand any micrometeoroids, ensuring the safety of the astronauts.

    Trạm vũ trụ được trang bị một trường lực có thể chịu được mọi thiên thạch nhỏ, đảm bảo an toàn cho các phi hành gia.

  • The quantum computer was enclosed by a force field to prevent any interference that could impact its functioning.

    Máy tính lượng tử được bao bọc bởi một trường lực để ngăn chặn mọi sự can thiệp có thể ảnh hưởng đến hoạt động của máy.

  • The lifesupport pod contained a force field to maintain a stable environment for the patients in cryogenic suspense.

    Khoang hỗ trợ sự sống chứa một trường lực để duy trì môi trường ổn định cho bệnh nhân trong trạng thái đông lạnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches