- The artificial intelligence system generated a complex force field around the stolen data, preventing any unauthorized access.
Hệ thống trí tuệ nhân tạo tạo ra một trường lực phức tạp xung quanh dữ liệu bị đánh cắp, ngăn chặn mọi truy cập trái phép.
- The force field around the super collider contained high amounts of electromagnetic radiation, requiring hazardous materials suits for workers.
Trường lực xung quanh siêu máy gia tốc chứa lượng lớn bức xạ điện từ, đòi hỏi công nhân phải mặc bộ đồ làm bằng vật liệu nguy hiểm.
- The scientist designed a shielding force field to protect the spacecraft from the intense radiation in outer space.
Các nhà khoa học đã thiết kế một trường lực chắn để bảo vệ tàu vũ trụ khỏi bức xạ mạnh trong không gian bên ngoài.
- The force field surrounding the antimatter chamber was crucial in containing the volatile materials and preventing a catastrophic explosion.
Lực trường bao quanh buồng phản vật chất đóng vai trò quan trọng trong việc chứa các vật liệu dễ bay hơi và ngăn chặn một vụ nổ thảm khốc.
- The futuristic battle suit included a force field generator, providing additional protection against enemy fire.
Bộ đồ chiến đấu tương lai này bao gồm một máy tạo trường lực, cung cấp khả năng bảo vệ bổ sung chống lại hỏa lực của kẻ thù.
- The driverless car utilized a force field around it, minimizing the chance of debris causing any damage.
Chiếc xe không người lái sử dụng trường lực xung quanh, giảm thiểu khả năng mảnh vỡ gây ra thiệt hại.
- The genetic engineering lab had a force field covering all the test subjects, protecting them from any external factors.
Phòng thí nghiệm kỹ thuật di truyền có một trường lực bao phủ tất cả các đối tượng thử nghiệm, bảo vệ họ khỏi mọi tác nhân bên ngoài.
- The space station was fitted with a force field that could withstand any micrometeoroids, ensuring the safety of the astronauts.
Trạm vũ trụ được trang bị một trường lực có thể chịu được mọi thiên thạch nhỏ, đảm bảo an toàn cho các phi hành gia.
- The quantum computer was enclosed by a force field to prevent any interference that could impact its functioning.
Máy tính lượng tử được bao bọc bởi một trường lực để ngăn chặn mọi sự can thiệp có thể ảnh hưởng đến hoạt động của máy.
- The lifesupport pod contained a force field to maintain a stable environment for the patients in cryogenic suspense.
Khoang hỗ trợ sự sống chứa một trường lực để duy trì môi trường ổn định cho bệnh nhân trong trạng thái đông lạnh.