danh từ
ống bọt nước, ống thuỷ
to level the ground: san bằng mặt đất
to level down: hạ thấp xuống cho bằng
to level to (with) the ground; to level in the dust: san bằng, phá bằng
mức, mực; mặt
a very level race: một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức
(nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau
to level a gun at (against) somebody: chĩa súng vào ai
to level criticsms at (against) somebody: chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình
to establish diplomatic relations at ambassadorial level: thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ
tính từ
phẳng, bằng
to level the ground: san bằng mặt đất
to level down: hạ thấp xuống cho bằng
to level to (with) the ground; to level in the dust: san bằng, phá bằng
cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức
a very level race: một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức
bình tĩnh, điềm đạm
to level a gun at (against) somebody: chĩa súng vào ai
to level criticsms at (against) somebody: chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình
to establish diplomatic relations at ambassadorial level: thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ