Định nghĩa của từ battlefield

battlefieldnoun

chiến trường

/ˈbætlfiːld//ˈbætlfiːld/

Từ "battlefield" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "battle" và "feld". * "Battle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bættl" có nghĩa là "war" hoặc "xung đột". * "Feld" dùng để chỉ một cánh đồng trống hoặc một đồng bằng, tương tự như từ hiện đại "field". Do đó, "battlefield" theo nghĩa đen có nghĩa là "chiến trường" hoặc "nơi diễn ra các trận chiến". Sự kết hợp đơn giản nhưng mang tính mô tả này xuất hiện trong tiếng Anh cổ, phản ánh tầm quan trọng của các cánh đồng trống như chiến trường trong thời trung cổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchiến trường

namespace

a place where a battle is being fought or has been fought

một nơi mà một trận chiến đang diễn ra hoặc đã diễn ra

Ví dụ:
  • heavy casualties on the battlefield

    thương vong nặng nề trên chiến trường

  • He was wounded on the battlefield.

    Anh ta bị thương trên chiến trường.

  • The once-beautiful countryside had turned into a barren battlefield, strewn with the wreckage of war.

    Vùng nông thôn vốn tươi đẹp nay đã trở thành chiến trường cằn cỗi, ngổn ngang đổ nát của chiến tranh.

  • The soldiers bravely advanced across the bloodstained battlefield, determined to push forward and secure victory.

    Những người lính dũng cảm tiến qua chiến trường đẫm máu, quyết tâm tiến về phía trước và giành chiến thắng.

  • Amidst the chaos and destruction, the battlefield was a sea of red, a dreary memento of the cruelties of war.

    Giữa cảnh hỗn loạn và tàn phá, chiến trường ngập tràn trong biển đỏ, một kỷ vật buồn tẻ về sự tàn khốc của chiến tranh.

a situation in which people are opposed to each other; a subject that people feel strongly about and argue about

một tình huống mà mọi người đối lập với nhau; một chủ đề mà mọi người cảm thấy mạnh mẽ và tranh luận về

Ví dụ:
  • Arkansas is among the key electoral battlefields.

    Arkansas là một trong những chiến trường bầu cử quan trọng.

  • Education policy is an ideological battlefield.

    Chính sách giáo dục là một chiến trường tư tưởng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches