Định nghĩa của từ coalfield

coalfieldnoun

Sân than

/ˈkəʊlfiːld//ˈkəʊlfiːld/

Từ "coalfield" là sự kết hợp của hai từ: "coal" và "field". "Coal" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "col", có nghĩa là "than củi". "Field" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feld", ám chỉ một vùng đất trống. Do đó, "coalfield" theo nghĩa đen có nghĩa là "một vùng đất trống nơi có than". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, khi khai thác than ngày càng trở nên quan trọng đối với nhiên liệu và công nghiệp. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ toàn bộ khu vực bao gồm các mỏ than và các hoạt động khai thác liên quan.

namespace
Ví dụ:
  • The town of Beckington is located in the coalfield region, where coal mining was once a thriving industry.

    Thị trấn Beckington nằm ở vùng mỏ than, nơi khai thác than từng là một ngành công nghiệp phát triển mạnh.

  • The coalfields of West Virginia were once a major source of employment for the local community, until the coal industry began to decline.

    Các mỏ than ở Tây Virginia từng là nguồn cung cấp việc làm chính cho cộng đồng địa phương, cho đến khi ngành công nghiệp than bắt đầu suy thoái.

  • The coalfields of Wales were the birthplace of the labor movement, as miners fought for better working conditions and wages.

    Các mỏ than ở xứ Wales là nơi khai sinh phong trào lao động, khi thợ mỏ đấu tranh đòi hỏi điều kiện làm việc và mức lương tốt hơn.

  • The coalfields of Appalachia have been devastated by the effects of strip mining, leading to environmental destruction and health problems for local communities.

    Các mỏ than ở Appalachia đã bị tàn phá bởi hoạt động khai thác lộ thiên, dẫn đến hủy hoại môi trường và các vấn đề sức khỏe cho cộng đồng địa phương.

  • The coalfields of South Africa played a significant role in the country's history, as they were the site of fierce resistance against apartheid and Dutch colonialism.

    Các mỏ than ở Nam Phi đóng vai trò quan trọng trong lịch sử đất nước vì đây là nơi diễn ra cuộc đấu tranh quyết liệt chống lại chế độ phân biệt chủng tộc và chủ nghĩa thực dân Hà Lan.

  • The coalfields of Pennsylvania were a major source of economic growth during the Industrial Revolution, as coal was a vital fuel source for factories and transportation.

    Các mỏ than ở Pennsylvania là nguồn tăng trưởng kinh tế chính trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp, vì than là nguồn nhiên liệu quan trọng cho các nhà máy và phương tiện giao thông.

  • The coalfields of Nottinghamshire are home to numerous collieries, many of which are now in disuse due to the declining demand for coal.

    Các mỏ than ở Nottinghamshire là nơi có nhiều mỏ than, nhiều mỏ hiện không còn hoạt động do nhu cầu than giảm.

  • The coalfields of Australia have been a contentious issue, as mining companies have clashed with indigenous communities over land rights and environmental concerns.

    Các mỏ than ở Úc là vấn đề gây tranh cãi vì các công ty khai thác mỏ đã xung đột với cộng đồng bản địa về quyền sử dụng đất và các vấn đề về môi trường.

  • The coalfields of northern England have been the source of significant social and economic conflict, as miners have gone on strike to protect their jobs and livelihoods.

    Các mỏ than ở miền bắc nước Anh là nguồn gốc của xung đột kinh tế và xã hội đáng kể khi thợ mỏ đình công để bảo vệ việc làm và sinh kế của họ.

  • The coalfields of China continue to play a major role in the country's economy and energy production, despite concerns over air pollution and health risks for miners.

    Các mỏ than của Trung Quốc tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và sản xuất năng lượng của đất nước, bất chấp những lo ngại về ô nhiễm không khí và rủi ro sức khỏe cho thợ mỏ.