Định nghĩa của từ snowfield

snowfieldnoun

Snowfield

/ˈsnəʊfiːld//ˈsnəʊfiːld/

"Snowfield" là một từ ghép, kết hợp "snow" với "field". Nguồn gốc của "snow" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snāw", bản thân nó có khả năng bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy. "Field" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feld", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *pel- có nghĩa là "mặt đất bằng phẳng, rộng mở". Thuật ngữ "snowfield" xuất hiện vào thế kỷ 18, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về môi trường miền núi và các đặc điểm riêng biệt của chúng. Thuật ngữ này mô tả cụ thể một vùng đất rộng lớn phủ đầy tuyết, thường thấy ở vùng cao hoặc vùng cực.

namespace
Ví dụ:
  • The climbers carefully navigated their way across the sprawling snowfield, their crampons digging into the icy terrain.

    Những người leo núi cẩn thận di chuyển qua bãi tuyết rộng lớn, dùng đinh giày bám chặt vào địa hình băng giá.

  • The snowfield glistened in the bright sun, casting shards of light that dazzled the eyes.

    Cánh đồng tuyết lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời rực rỡ, tạo ra những mảnh sáng chói lòa khiến mắt người ta phải lóa mắt.

  • The snowfield stretched out before them, a vast and unbroken expanse that seemed to go on forever.

    Cánh đồng tuyết trải dài trước mắt họ, một khoảng không rộng lớn và liên tục, dường như kéo dài vô tận.

  • The snow was so deep in some sections of the snowfield that the climbers had to push through it, breaking trail with each step.

    Tuyết rơi dày đến mức những người leo núi phải đẩy tuyết qua một số đoạn, làm đứt đường mòn ở mỗi bước đi.

  • The wind picked up, blowing a thick curtain of snow across the snowfield, obscuring visibility.

    Gió nổi lên, thổi một lớp tuyết dày khắp bãi tuyết, che khuất tầm nhìn.

  • The snowfield was eerily silent, broken only by the crunching of boots and the grind of snow beneath the weight of the climbers.

    Cánh đồng tuyết im lặng đến kỳ lạ, chỉ có tiếng giày bước trên tuyết và tiếng tuyết nghiến dưới sức nặng của những người leo núi.

  • As they descended the snowfield, the climbers noticed the temperature rising, the snow giving way to roaring streams and trickling ponds.

    Khi xuống cánh đồng tuyết, những người leo núi nhận thấy nhiệt độ tăng lên, tuyết nhường chỗ cho những dòng suối chảy xiết và những ao nước nhỏ giọt.

  • The snowfield was a breathtaking sight, stretching out before them like a vast, white canvas ready to be explored.

    Cánh đồng tuyết là một cảnh tượng ngoạn mục, trải dài trước mắt họ như một tấm vải trắng rộng lớn, sẵn sàng để khám phá.

  • The snowfield was a testament to the power of nature, a stark reminder of the harsh beauty that surrounded them.

    Cánh đồng tuyết là minh chứng cho sức mạnh của thiên nhiên, là lời nhắc nhở rõ ràng về vẻ đẹp khắc nghiệt bao quanh họ.

  • The climbers' hearts pounded in their chests as they traversed the snowfield, their spirits high and their determination unwavering.

    Trái tim của những người leo núi đập thình thịch trong lồng ngực khi họ băng qua cánh đồng tuyết, tinh thần của họ cao và quyết tâm không lay chuyển.