danh từ
hộp, thùng, tráp, bao
to box someone's ears: bạt tai ai
chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
ngoại động từ
bỏ vào hộp
to box someone's ears: bạt tai ai
đệ (đơn) lên toà án
ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng