Định nghĩa của từ fuse box

fuse boxnoun

hộp cầu chì

/ˈfjuːz bɒks//ˈfjuːz bɑːks/

Thuật ngữ "fuse box" hoặc "bảng cầu chì" dùng để chỉ thiết bị bảo vệ phân phối và kiểm soát dòng điện trong tòa nhà. Hộp cầu chì chứa một loạt cầu chì hoặc cầu dao có thể thay thế được thiết kế để ngắt hoặc ngắt dòng điện khi xảy ra tình trạng dòng điện quá mức - do quá tải, ngắn mạch hoặc lỗi tiếp đất - nhằm ngăn ngừa hư hỏng cho các thiết bị điện, hệ thống dây điện và các thiết bị khác. Thuật ngữ "fuse box" bắt nguồn từ cách sử dụng cầu chì truyền thống làm bằng thủy tinh hoặc sứ với dây cầu chì kim loại mỏng bên trong, dây này sẽ bị nóng chảy hoặc nổ khi dòng điện vượt quá định mức của cầu chì. Ngày nay, hộp cầu chì hiện đại sử dụng cầu dao thay vì cầu chì có thể dễ dàng đặt lại sau khi mạch bị ngắt, khiến chúng trở thành giải pháp thay thế an toàn và hiệu quả hơn.

namespace
Ví dụ:
  • In order to replace a blown fuse, locate the fuse box in your car's dashboard or engine compartment.

    Để thay cầu chì bị đứt, hãy tìm hộp cầu chì trong bảng điều khiển hoặc khoang động cơ của ô tô.

  • The fuse box in my apartment complex's basement controls the electricity for the entire building.

    Hộp cầu chì ở tầng hầm của khu chung cư tôi quản lý điện cho toàn bộ tòa nhà.

  • Be careful not to touch the live wires inside the fuse box to avoid electrical shock.

    Cẩn thận không chạm vào dây điện đang có điện bên trong hộp cầu chì để tránh bị điện giật.

  • If your lights suddenly go out, check the fuse box to see if any fuses have blown.

    Nếu đèn đột nhiên tắt, hãy kiểm tra hộp cầu chì để xem có cầu chì nào bị đứt không.

  • When rewiring your home, make sure to properly label each fuse in the box for easy identification.

    Khi lắp lại hệ thống dây điện trong nhà, hãy đảm bảo dán nhãn đúng cho từng cầu chì trong hộp để dễ nhận dạng.

  • If you need to access the fuse box, look for the cover labeled "fusebox" or "electrical panel."

    Nếu bạn cần tiếp cận hộp cầu chì, hãy tìm nắp có nhãn "hộp cầu chì" hoặc "bảng điện".

  • The fuse box is typically located near the main circuit breaker, allowing you to easily reset any tripped breakers.

    Hộp cầu chì thường nằm gần cầu dao chính, cho phép bạn dễ dàng thiết lập lại bất kỳ cầu dao nào bị ngắt.

  • After replacing a fuse, test the circuit to ensure that power has been restored.

    Sau khi thay cầu chì, hãy kiểm tra mạch điện để đảm bảo nguồn điện đã được khôi phục.

  • If you're having difficulty identifying which fuse is responsible for a particular appliance, consult a wiring diagram or the manufacturer's instructions.

    Nếu bạn gặp khó khăn trong việc xác định cầu chì nào chịu trách nhiệm cho một thiết bị cụ thể, hãy tham khảo sơ đồ đấu dây hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất.

  • Regularly checking the fuse box for blown or damaged fuses can help prevent electrical fires and system failure.

    Kiểm tra hộp cầu chì thường xuyên để phát hiện cầu chì bị đứt hoặc hỏng có thể giúp ngăn ngừa cháy điện và hỏng hệ thống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches