Định nghĩa của từ box kite

box kitenoun

hộp diều

/ˈbɒks kaɪt//ˈbɑːks kaɪt/

Thuật ngữ "box kite" dùng để chỉ một loại diều truyền thống có hình dạng độc đáo giống như hộp hoặc hình vuông. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi mọi người bắt đầu sử dụng diều cho các thí nghiệm khoa học. Diều hộp, còn được gọi là diều hình thoi hoặc diều hình kim cương, được phát minh bởi Sir George Cayley, một kỹ sư và nhà toán học người Anh. Ông đã thiết kế loại diều này để cho phép bay ổn định hơn và thời gian bay lâu hơn trên không, giúp nó phù hợp hơn với các ứng dụng khoa học như đo hướng gió, độ cao và áp suất khí quyển. Vào giữa những năm 1800, diều hộp trở nên phổ biến trong công chúng như một hoạt động giải trí do khả năng bay trong điều kiện gió nhẹ hơn. Chúng cũng trở thành biểu tượng của sự đổi mới và kỹ thuật thời Victoria, đặc biệt là ở Châu Âu và Hoa Kỳ. Theo thời gian, diều hộp đã được điều chỉnh cho nhiều mục đích khác nhau, từ việc mang theo tải trọng nhỏ để chụp ảnh và giám sát đến việc tham gia các lễ hội diều quốc gia và ủng hộ môn đấu diều, một môn thể thao truyền thống ở Đông Nam Á. Tuy nhiên, thiết kế và tên gọi cổ điển này vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong văn hóa và truyền thuyết về diều, gợi cho chúng ta nhớ về lịch sử phong phú của kỹ thuật hàng không và sự sáng tạo thú vị.

namespace
Ví dụ:
  • The child soared the brightly colored box kite through the sky, eagerly watching as it danced on the wind.

    Đứa trẻ thả chiếc diều hộp nhiều màu sắc bay lên trời, háo hức ngắm nhìn nó nhảy múa trong gió.

  • In spite of the wind's gusts, the box kite remained steady in the air, gliding effortlessly.

    Bất chấp những cơn gió giật, chiếc diều hộp vẫn giữ vững trên không trung, lướt đi một cách nhẹ nhàng.

  • The box kite's sleek frame and sharp edges caught the sunlight, creating a breathtaking display of shimmering gold and silver.

    Khung hộp thanh mảnh và các cạnh sắc của chiếc diều bắt sáng dưới ánh sáng mặt trời, tạo nên màn trình diễn ngoạn mục của vàng và bạc lấp lánh.

  • The group of friends worked together to launch the large box kite, tugging at the string until it was soaring high above their heads.

    Nhóm bạn cùng nhau thả chiếc diều hộp lớn, kéo mạnh dây cho đến khi nó bay cao trên đầu họ.

  • The box kite's intricate design sparked curiosity in the younger members of the crowd, drawn in by its unique beauty.

    Thiết kế phức tạp của chiếc diều hộp đã khơi dậy sự tò mò ở những thành viên trẻ tuổi trong đám đông, bị thu hút bởi vẻ đẹp độc đáo của nó.

  • The box kite's agile maneuvers wowed the spectators as it dipped and weaved through the sky, twisting and turning on a whim.

    Những động tác khéo léo của diều hộp khiến người xem kinh ngạc khi nó lao xuống và lượn vòng trên bầu trời, xoắn và đổi hướng theo ý muốn.

  • The box kite's determinant flight did not deter the persistent winds, which only seemed to make the kite more graceful in its movements.

    Chuyến bay quyết định của diều hộp không ngăn được những cơn gió dai dẳng, mà dường như chỉ khiến cho chuyển động của diều trở nên uyển chuyển hơn.

  • The child's eyes widened as the box kite suddenly took a steep nosedive, the wind catching it off guard.

    Đôi mắt đứa trẻ mở to khi con diều hộp đột nhiên lao xuống, bị gió thổi bay mất cảnh giác.

  • The group cheered as the box kite soared into the distance, disappearing over the horizon.

    Cả nhóm reo hò khi con diều hộp bay vút lên xa xa rồi biến mất nơi đường chân trời.

  • With a final tug of the string, the child smiled as the box kite came to a stop, satisfied with another successful flight.

    Sau khi kéo dây lần cuối, đứa trẻ mỉm cười khi con diều hộp dừng lại, hài lòng với một chuyến bay thành công nữa.