Định nghĩa của từ cash box

cash boxnoun

hộp đựng tiền

/ˈkæʃ bɒks//ˈkæʃ bɑːks/

Thuật ngữ "cash box" dùng để chỉ một vật chứa vật lý được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển tiền. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, trong thời kỳ các doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào giao dịch tiền mặt. Các ngân hàng sẽ cung cấp cho các thương nhân một chiếc rương gỗ gọi là "rương đựng tiền mặt" để cất giữ tiền của họ một cách an toàn. Những chiếc rương này thường được trang trí bằng tên "Hộp đựng tiền mặt" hoặc "Rương đựng tiền mặt" như một cách để dễ nhận biết. Theo thời gian, thuật ngữ "cash box" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ vật chứa nào được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển tiền mặt, bất kể đó là rương trang trí hay một vật chứa đơn giản hơn, có chức năng hơn. Cụm từ "cash box" ngày càng trở nên phổ biến vào giữa những năm 1900, vì nó thường được sử dụng trong bối cảnh nhạc đại chúng. DJ Dewey Phillips của Memphis bắt đầu thường xuyên tổ chức một chương trình phát thanh có tên là "Red, Hot, and Blue", trong đó anh ấy chơi một loạt các thể loại nhạc đại chúng. Năm 1952, Phillips bắt đầu sử dụng cụm từ "cash box" làm tên cho một bảng xếp hạng âm nhạc mới mà ông biên soạn dựa trên những bài hát phổ biến nhất mà ông chơi trong chương trình. Khi bảng xếp hạng trở nên phổ biến, các đài phát thanh và ấn phẩm âm nhạc khác bắt đầu sử dụng thuật ngữ "cash box" để chỉ các bảng xếp hạng âm nhạc tương tự. Ngày nay, thuật ngữ "cash box" vẫn được sử dụng, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển cùng với công nghệ. Khi các phương thức thanh toán điện tử thay thế tiền mặt vật lý trong nhiều trường hợp, thuật ngữ này đã được liên kết rộng rãi hơn với bất kỳ thùng chứa hoặc hệ thống nào được sử dụng để lưu trữ, quản lý và vận chuyển các nguồn tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • The small grocery store kept all its cash in a sturdy cash box at the end of each day to ensure its safety.

    Cửa hàng tạp hóa nhỏ này giữ toàn bộ tiền mặt trong một chiếc hộp đựng tiền chắc chắn vào cuối mỗi ngày để đảm bảo an toàn.

  • The cash box at the ticket counter of the museum had enough money in it to last through the busy weekend.

    Hộp đựng tiền ở quầy bán vé của bảo tàng có đủ tiền để chi tiêu trong suốt tuần lễ bận rộn.

  • After a busy day at the farmers' market, the vendor eagerly counted the cash in her cash box and smiled at the sight of a profitable day.

    Sau một ngày bận rộn ở chợ nông sản, người bán hàng háo hức đếm tiền trong hộp đựng tiền và mỉm cười trước cảnh tượng một ngày thu hoạch bội thu.

  • The bakery's cash box had a tightly sealed lid to prevent any unwanted fingers from grabbing some of the profits.

    Hộp đựng tiền của tiệm bánh có nắp đậy kín để ngăn chặn những ngón tay không mong muốn lấy cắp một số lợi nhuận.

  • The cash box at the flea market had a large "Do Not Touch" sign on it to discourage potential thieves.

    Thùng đựng tiền ở chợ trời có biển báo lớn ghi "Không được chạm vào" để ngăn chặn những tên trộm tiềm ẩn.

  • The cash box at the coffee shop was kept under lock and key to deter any break-ins.

    Hộp đựng tiền ở quán cà phê luôn được khóa cẩn thận để ngăn chặn mọi vụ đột nhập.

  • The cash box at the carnival game booth held the day's winnings, which were to be counted and deposited in the bank the following day.

    Hộp đựng tiền mặt tại gian hàng trò chơi lễ hội chứa tiền thắng cược trong ngày, số tiền này sẽ được đếm và gửi vào ngân hàng vào ngày hôm sau.

  • The cash box at the small convenience store was kept in the owner's office as an added measure of security.

    Hộp đựng tiền mặt tại cửa hàng tiện lợi nhỏ được đặt trong văn phòng của chủ cửa hàng như một biện pháp an ninh bổ sung.

  • The cash box at the pet store was located behind a bulletproof glass window to prevent any robberies.

    Hộp đựng tiền ở cửa hàng thú cưng được đặt phía sau cửa sổ kính chống đạn để ngăn chặn mọi vụ cướp.

  • The cash box at the airport gift shop had an advanced encryption technology, making it almost impossible for anyone to break into it.

    Hộp đựng tiền mặt tại cửa hàng quà tặng ở sân bay có công nghệ mã hóa tiên tiến, khiến cho bất kỳ ai cũng không thể đột nhập vào được.