Định nghĩa của từ box in

box inphrasal verb

hộp trong

////

Cụm từ "box in" bắt nguồn từ bối cảnh lái xe ô tô. Cụm từ này mô tả tình huống xe bị bao quanh bởi các chướng ngại vật, khiến việc di chuyển theo bất kỳ hướng nào trở nên khó khăn hoặc không thể. Trong trường hợp này, các chướng ngại vật thường là những chiếc xe khác hoặc không gian chật hẹp như xe đỗ song song. Thuật ngữ "box" dùng để chỉ vị trí gần các xe khác, đặc biệt là ở mọi phía, khiến người lái xe khó điều khiển xe. Khi người lái xe được cho là "bị nhốt", về cơ bản họ bị mắc kẹt và phải chờ một lối thoát để thoát ra hoặc tìm một tuyến đường khác. Việc sử dụng cụm từ "box in" để biểu thị một tình huống tượng trưng hoặc chướng ngại vật trong ngôn ngữ hàng ngày đã trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20 khi ô tô ngày càng trở nên phổ biến và tình trạng tắc nghẽn giao thông trở thành vấn đề phổ biến ở nhiều khu vực đô thị. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng theo nghĩa bóng trong nhiều tình huống khác nhau để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một người cảm thấy tắc nghẽn, bị giới hạn hoặc bị hạn chế trong hành động hoặc lựa chọn của mình. Nhìn chung, cụm từ "box in" là một thuật ngữ hữu ích và mang tính mô tả, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách giao thông và văn hóa lái xe tác động đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

namespace

to prevent somebody/something from being able to move by surrounding them with people, vehicles, etc.

ngăn cản ai đó/cái gì đó không thể di chuyển bằng cách bao quanh chúng bằng người, xe cộ, v.v.

Ví dụ:
  • Someone had parked behind us and boxed us in.

    Có người đã đỗ xe phía sau chúng tôi và chặn chúng tôi lại.

to prevent somebody from doing what they want by creating unnecessary problems

ngăn cản ai đó làm những gì họ muốn bằng cách tạo ra những vấn đề không cần thiết

Ví dụ:
  • She felt boxed in by all their petty rules.

    Cô cảm thấy bị bó buộc bởi những quy tắc nhỏ nhặt của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches