Định nghĩa của từ big box

big boxnoun

hộp lớn

/ˌbɪɡ ˈbɒks//ˌbɪɡ ˈbɑːks/

Thuật ngữ "big box" thường được dùng để mô tả các cửa hàng bán lẻ lớn với mặt bằng rộng rãi và được chuẩn hóa, thường chứa nhiều loại sản phẩm khác nhau dưới một mái nhà. Cụm từ này có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 20, cụ thể là vào những năm 1980, khi các loại cửa hàng này bắt đầu trở nên phổ biến do tính tiện lợi và giá cả phải chăng. Thuật ngữ "big box" ám chỉ hình dạng và kích thước đặc biệt của những cửa hàng này, thường có bố cục hình chữ nhật với trần nhà cao và diện tích sàn rộng lớn, giống như một hộp các tông hoặc thùng chứa lớn. Từ đó, cụm từ này đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng phổ biến và dễ nhận biết trong thuật ngữ chuyên ngành bán lẻ và bất động sản, thường được sử dụng thay thế cho các thuật ngữ tương tự khác như "siêu trung tâm" hoặc "cửa hàng lớn".

namespace
Ví dụ:
  • The newly constructed big box store on the edge of town is already creating a buzz among shoppers.

    Cửa hàng lớn mới xây dựng ở rìa thị trấn đang tạo nên tiếng vang trong cộng đồng người mua sắm.

  • To avoid the crowds on Black Friday, I'll be heading to the nearby big box retailer's website for online shopping.

    Để tránh đám đông vào ngày Black Friday, tôi sẽ vào trang web của nhà bán lẻ lớn gần đó để mua sắm trực tuyến.

  • The interior of the big box store is so vast that it takes me several minutes to walk from one end to the other.

    Bên trong cửa hàng lớn rộng đến mức tôi phải mất vài phút để đi bộ từ đầu này đến đầu kia.

  • Since I arrived at the big box store at midnight, the early bird specials are all still available.

    Vì tôi đến cửa hàng lớn vào lúc nửa đêm nên các chương trình khuyến mãi dành cho người dậy sớm vẫn còn hiệu lực.

  • The big box store's commitment to sustainability is reflected in its use of renewable energy sources and eco-friendly packaging.

    Cam kết về tính bền vững của các cửa hàng lớn được thể hiện qua việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và bao bì thân thiện với môi trường.

  • Unlike smaller retailers, the big box store offers a wide variety of brands and products, from household appliances to electronics.

    Không giống như các nhà bán lẻ nhỏ hơn, cửa hàng lớn cung cấp nhiều loại thương hiệu và sản phẩm, từ đồ gia dụng đến đồ điện tử.

  • In order to save money, I prefer to shop the clearance aisles of the big box store rather than full-price items.

    Để tiết kiệm tiền, tôi thích mua sắm ở các quầy thanh lý của các cửa hàng lớn thay vì mua những mặt hàng giá gốc.

  • If you're in the market for a big purchase, a big box store might be the best place to find the lowest prices and financing options.

    Nếu bạn đang có nhu cầu mua một món đồ lớn, một cửa hàng lớn có thể là nơi tốt nhất để tìm được mức giá thấp nhất và các lựa chọn tài chính.

  • My family keeps a list of essentials we need throughout the year, and we shop at the big box store in bulk to maximize our savings.

    Gia đình tôi luôn lập danh sách những thứ cần thiết trong suốt cả năm và chúng tôi mua sắm tại các cửa hàng lớn với số lượng lớn để tiết kiệm tối đa.

  • Despite its size and popularity, the big box store provides friendly and attentive customer service, thanks to its trained associates.

    Bất chấp quy mô và sự phổ biến của mình, cửa hàng lớn này vẫn cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng thân thiện và chu đáo nhờ đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản.

Từ, cụm từ liên quan