Định nghĩa của từ witness box

witness boxnoun

hộp chứng kiến

/ˈwɪtnəs bɒks//ˈwɪtnəs bɑːks/

Thuật ngữ "witness box" dùng để chỉ một cấu trúc vật lý trong phòng xử án, nơi các nhân chứng được pháp luật yêu cầu phải tuyên thệ trong các phiên tòa. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 ở Anh khi bồi thẩm đoàn phải ngồi trong một chiếc hộp, được gọi là hộp bồi thẩm đoàn, để nghe bằng chứng do các nhân chứng trình bày. Do đó, các nhân chứng cũng bắt đầu làm chứng từ một cấu trúc giống như hộp kín riêng biệt, cung cấp tầm nhìn và âm thanh rõ ràng cho cả bồi thẩm đoàn và thẩm phán. Chiếc hộp này được gọi là hộp nhân chứng và thông lệ này đã được áp dụng trên toàn cầu trong các hệ thống pháp luật theo truyền thống luật chung của Anh. Ngày nay, hộp nhân chứng thường được làm bằng gỗ hoặc kính và được trang bị micrô, một cuốn Kinh thánh để làm lễ tuyên thệ và một chiếc bàn nhỏ để nhân chứng đặt giấy tờ và Sổ tay của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant took the witness stand and testified from the witness box.

    Bị cáo lên bục nhân chứng và làm chứng từ bục nhân chứng.

  • The prosecutor asked the victim to describe the event in detail from the witness box.

    Công tố viên yêu cầu nạn nhân mô tả chi tiết sự việc từ bục nhân chứng.

  • The judge instructed the jury to pay close attention to the witness's testimony presented from the witness box.

    Thẩm phán yêu cầu bồi thẩm đoàn chú ý kỹ đến lời khai của nhân chứng được trình bày trên bục nhân chứng.

  • The defense lawyer cross-examined the witness vigorously while she sat in the witness box.

    Luật sư bào chữa đã thẩm vấn nhân chứng một cách kỹ lưỡng trong khi cô ấy ngồi trên bục nhân chứng.

  • The main suspect denied any involvement in the crime from the witness box, but the evidence proved otherwise.

    Nghi phạm chính đã phủ nhận mọi liên quan đến tội ác tại tòa, nhưng bằng chứng lại chứng minh điều ngược lại.

  • The forensic expert presented her findings to the court from the witness box, which sealed the fate of the accused.

    Chuyên gia pháp y đã trình bày những phát hiện của mình trước tòa từ bục nhân chứng, qua đó định đoạt số phận của bị cáo.

  • The judge allowed the witness to give his testimony from the witness box despite the delay in his appearance.

    Thẩm phán cho phép nhân chứng đưa ra lời khai từ bục nhân chứng mặc dù ông này đã đến muộn.

  • The witness recounted her experience in the witness box, breaking down in tears as she recalled the terrifying ordeal.

    Nhân chứng kể lại trải nghiệm của mình trên bục nhân chứng, bật khóc khi nhớ lại cảnh tượng kinh hoàng đó.

  • The witness admitted under oath that she saw the defendant flee the scene of the crime from the witness box.

    Nhân chứng thừa nhận dưới lời tuyên thệ rằng cô ấy đã nhìn thấy bị cáo chạy trốn khỏi hiện trường vụ án từ bục nhân chứng.

  • The police officer swore that he heard the accused confess to the crime in question while on duty and testified to this in the witness box.

    Viên cảnh sát này đã thề rằng anh ta đã nghe bị cáo thú nhận tội ác trong khi làm nhiệm vụ và đã làm chứng điều này tại bục nhân chứng.