Định nghĩa của từ boom box

boom boxnoun

hộp loa

/ˈbuːm bɒks//ˈbuːm bɑːks/

Thuật ngữ "boom box" xuất hiện vào đầu những năm 1980 để mô tả một loại thiết bị âm thanh di động phát ra âm thanh mạnh mẽ. Sự bùng nổ này cho phép thiết bị hoạt động như một hệ thống âm thanh nổi mini di động, có khả năng phát nhạc từ băng cassette, radio AM/FM và các nguồn âm thanh khác. Hình dạng và kích thước giống như hộp của những thiết bị này khiến chúng dễ dàng di chuyển và chúng nhanh chóng trở thành một biểu tượng văn hóa, đặc biệt là ở các cộng đồng thành thị và trong nhạc hip-hop. Thuật ngữ "boom box" kết hợp sự bùng nổ hoặc âm thanh lớn, mạnh mẽ của thiết bị với hình dạng giống như hộp của nó, tạo cho nó một cái tên hấp dẫn và dễ nhớ vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah found her old boom box hidden in the back of her closet and eagerly plugged in her favorite tape to listen to some nostalgic '80s hits.

    Sarah tìm thấy chiếc máy nghe nhạc cũ được giấu ở phía sau tủ quần áo và háo hức cắm băng cát-sét yêu thích của mình vào để nghe một số bản nhạc hit hoài cổ của thập niên 80.

  • At the beach party, the sound of the booming bass from the bright yellow boom box filled the air, getting everyone's feet moving.

    Tại bữa tiệc trên bãi biển, âm thanh trầm bổng từ chiếc máy nghe nhạc boombox màu vàng tươi vang vọng khắp không trung, khiến mọi người đều nhún nhảy theo.

  • With a big smile on his face, Jake lifted the heavy boom box over his head and carried it towards the middle of the dance floor, ready to play some tunes for the crowd.

    Với nụ cười rạng rỡ trên môi, Jake nhấc chiếc máy phát nhạc nặng nề lên trên đầu và mang nó về phía giữa sàn nhảy, sẵn sàng chơi một vài giai điệu cho đám đông.

  • As soon as Marcus pressed play on his boom box, the crowd of skaters flocked towards him, eager to listen to the latest hip hop beats.

    Ngay khi Marcus nhấn nút phát nhạc trên máy nghe nhạc, đám đông người trượt ván đã đổ xô về phía anh, háo hức lắng nghe những giai điệu hip hop mới nhất.

  • The neighborhood block party came alive with the sound of the boom box, blasting out classic rock jams and bring back cherished memories for many.

    Bữa tiệc khu phố trở nên sôi động với âm thanh từ máy nghe nhạc, phát những bản nhạc rock kinh điển và gợi lại những kỷ niệm đáng trân trọng cho nhiều người.

  • After hours of studying, Sarah switched on her boom box and let the soothing sounds of jazz wash over her, helping her unwind and destress.

    Sau nhiều giờ học, Sarah bật máy nghe nhạc và để âm thanh êm dịu của nhạc jazz lan tỏa khắp cơ thể, giúp cô thư giãn và giảm căng thẳng.

  • Emily's boom box was a prized possession, follows her everywhere, and has witnessed countless road trips and impromptu singalongs.

    Chiếc máy nghe nhạc boombox của Emily là vật sở hữu quý giá, theo cô bé đi khắp mọi nơi và đã chứng kiến ​​vô số chuyến đi đường và những buổi ca hát ngẫu hứng.

  • With a chain around its handle, the boom box was slung over Adam's shoulder as he made his way through the crowded streets, jamming out to his favorite songs.

    Chiếc máy phát nhạc được đeo trên vai Adam bằng một sợi xích quanh tay cầm khi anh đi qua những con phố đông đúc, lắng nghe những bài hát yêu thích của mình.

  • Cooper gathered his friends around the boom box on a lazy summer afternoon, playing his favorite oldies as they lazed around the pool, lounging in the sun.

    Cooper tụ tập bạn bè quanh chiếc máy nghe nhạc vào một buổi chiều hè lười biếng, chơi những bản nhạc cũ yêu thích của mình trong khi nằm dài quanh hồ bơi, tắm nắng.

  • Annemarie's bright green boom box served as the soundtrack for many of her childhood memories, from playing dress-up to sleepovers with friends.

    Chiếc máy phát thanh màu xanh lá cây tươi sáng của Annemarie đóng vai trò là nhạc nền cho nhiều ký ức tuổi thơ của cô bé, từ trò chơi hóa trang đến những buổi ngủ qua đêm với bạn bè.

Từ, cụm từ liên quan

All matches