Định nghĩa của từ box set

box setnoun

hộp bộ

/ˈbɒks set//ˈbɑːks set/

Thuật ngữ "box set" dùng để chỉ một bộ sưu tập các mặt hàng khác nhau được đóng gói và bán cùng nhau trong một hộp đựng hình chữ nhật hoặc hình vuông, thường được gọi là hộp. Cách sử dụng thuật ngữ này bắt nguồn từ ngành công nghiệp âm nhạc trong những năm 1950 và 1960, khi nó được sử dụng để mô tả các bộ đĩa than được đựng trong những chiếc hộp tinh xảo và được bán làm quà lưu niệm cho những người hâm mộ cuồng nhiệt. Những bộ hộp này thường chứa nhiều album của một nghệ sĩ hoặc ban nhạc và thường được đặt tên bằng tên nghệ sĩ và cụm từ "box set" được thêm vào. Sự phổ biến của các bộ hộp trong ngành công nghiệp âm nhạc sớm lan sang các phương tiện truyền thông khác, chẳng hạn như sách, chương trình truyền hình và phim ảnh, nơi chúng hiện được sử dụng phổ biến để mô tả các bộ sưu tập các mặt hàng liên quan được đóng gói cùng nhau theo cách thuận tiện và hấp dẫn để người tiêu dùng thưởng thức.

namespace
Ví dụ:
  • I recently purchased the complete box set of Friends to relive my favorite childhood episodes.

    Gần đây tôi đã mua trọn bộ phim Friends để ôn lại những tập phim thời thơ ấu yêu thích của mình.

  • The limited edition box set of Game of Thrones reveals exclusive behind-the-scenes footage that fans won't want to miss.

    Bộ hộp phiên bản giới hạn của Game of Thrones tiết lộ những cảnh quay hậu trường độc quyền mà người hâm mộ sẽ không muốn bỏ lỡ.

  • Collectors eagerly anticipate the release of the Stranger Things box set, which will include all three seasons and special features.

    Các nhà sưu tập đang háo hức chờ đợi sự ra mắt của hộp truyện Stranger Things, bao gồm cả ba phần và các tính năng đặc biệt.

  • After binge-watching all nine seasons of Law & Order, I decided to add the box set to my DVD library.

    Sau khi xem hết chín phần của Luật và Trật tự, tôi quyết định thêm bộ hộp này vào thư viện DVD của mình.

  • The box set of The Office boasts an extensive collection of bloopers and deleted scenes.

    Bộ phim The Office có một bộ sưu tập lớn các cảnh quay hỏng và cảnh bị cắt.

  • As a diehard fan, I consider owning the entire box set of Seinfeld to be a badge of honor.

    Là một người hâm mộ trung thành, tôi coi việc sở hữu toàn bộ hộp đĩa Seinfeld là một vinh dự.

  • The Poirot box set is a perfect gift for mystery lovers, featuring all 70 episodes of the beloved detective series.

    Hộp truyện Poirot là món quà hoàn hảo cho những người yêu thích truyện bí ẩn, bao gồm tất cả 70 tập phim của loạt phim trinh thám được yêu thích này.

  • The box set of The Big Bang Theory includes hilarious moments that had to be cut for time during the original broadcast.

    Bộ đĩa The Big Bang Theory bao gồm những khoảnh khắc hài hước đã phải cắt bỏ vì thời lượng phát sóng ban đầu.

  • I've been recommended to watch Mad Men, and I plan to start with the box set to catch up on the entire series.

    Tôi được khuyên nên xem Mad Men và tôi dự định sẽ bắt đầu xem bộ phim này để xem hết toàn bộ loạt phim.

  • The complete box set of Fawlty Towers is an essential staple for any comedy enthusiast's collection.

    Bộ hộp đầy đủ của Fawlty Towers là vật phẩm không thể thiếu trong bộ sưu tập của bất kỳ người đam mê hài kịch nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches