danh từ
bao, túi, bị, xắc
these trousers bag at the knees: cái quần này phùng ra ở đầu gối
mẻ săn
to get a good bag: săn được nhiều
(động vật học) túi, bọng, bọc
honey bag: bọng ong
ngoại động từ
bỏ vào túi, bỏ vào bao
these trousers bag at the knees: cái quần này phùng ra ở đầu gối
(săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được
to get a good bag: săn được nhiều
thu nhặt
honey bag: bọng ong