tính từ
sắt, nhọn, bén
a sharp knife: dao sắc
a sharp summit: đỉnh nhọn
rõ ràng, rõ rệt, sắc nét
at six o'clock sharp: (lúc) đúng sáu giờ
thình lình, đột ngột
to turn sharp round: quay lại đột ngột
danh từ
kim khâu mũi thật nhọn
a sharp knife: dao sắc
a sharp summit: đỉnh nhọn
(ngôn ngữ học) phụ âm điếc
at six o'clock sharp: (lúc) đúng sáu giờ
(âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng
to turn sharp round: quay lại đột ngột