Định nghĩa của từ box seat

box seatnoun

ghế hộp

/ˈbɒks siːt//ˈbɑːks siːt/

Thuật ngữ "box seat" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi các vở kịch sân khấu được dàn dựng tại những địa điểm nhỏ, riêng tư được gọi là "box". Những căn phòng riêng nhỏ này, thường được xây dựng bằng hộp gỗ, cung cấp chỗ ngồi cho những khách hàng giàu có muốn có trải nghiệm xem đặc biệt. Các hộp thường được đặt gần sân khấu nhất, cung cấp tầm nhìn thông thoáng và âm thanh tuyệt hảo. Chúng cũng được trang bị nhiều tiện nghi khác nhau như lối vào riêng, rèm và quầy bar, mang đến một cấp độ sang trọng hơn cho khách hàng ưu tú. Sự phổ biến của các hộp sau đó đã lan sang các nhà hát lớn hơn, nhà hát opera và đấu trường thể thao, được gọi là "box seats" cung cấp trải nghiệm chỗ ngồi cao cấp đặc trưng bởi sự thoải mái hơn, tầm nhìn tốt hơn và sự tiện lợi, được cung cấp với mức giá cao. Ngày nay, ghế hộp vẫn là lựa chọn được thèm muốn đối với những người muốn tận hưởng các sự kiện trong môi trường sang trọng và độc quyền.

namespace
Ví dụ:
  • The box seats at the football stadium provided us with an incredibly comfortable viewing experience, as we could see and hear every aspect of the game without any obstruction.

    Những chiếc ghế ở sân vận động bóng đá mang đến cho chúng tôi trải nghiệm xem vô cùng thoải mái, vì chúng tôi có thể nhìn và nghe mọi khía cạnh của trận đấu mà không có bất kỳ sự cản trở nào.

  • Despite the high price tag, the box seats at the operahouse were well worth the investment, as the acoustics were perfect and we could fully appreciate the outstanding vocal performances.

    Mặc dù có mức giá cao, nhưng những chiếc ghế ở khu vực khán đài trong nhà hát opera thực sự xứng đáng với số tiền bỏ ra vì chất lượng âm thanh hoàn hảo và chúng tôi có thể hoàn toàn thưởng thức những màn trình diễn giọng hát xuất sắc.

  • Located just a few rows back, our box seats gave us a brilliant view of the stage and allowed us to feel completely immersed in the theatrical production.

    Chỉ cách vài hàng ghế phía sau, chỗ ngồi của chúng tôi cho chúng tôi tầm nhìn tuyệt đẹp ra sân khấu và giúp chúng tôi đắm chìm hoàn toàn vào vở kịch.

  • As season ticket holders, we have the privilege of reserving the box seats at the basketball arena for all of the home games, which makes for an exhilarating and exciting experience.

    Là người sở hữu vé theo mùa, chúng tôi có đặc quyền đặt chỗ ngồi tại sân bóng rổ cho tất cả các trận đấu trên sân nhà, mang đến trải nghiệm phấn khích và thú vị.

  • Peering out from the comfort of our box seat, we watched the ballgame with a bird's eye view, completely untouched by the roar of the crowd below.

    Nhìn ra từ chỗ ngồi thoải mái của mình, chúng tôi theo dõi trận bóng từ trên cao, hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi tiếng hò reo của đám đông bên dưới.

  • With a box seat at the horse racing event, we were able to experience the adrenaline-pumping thrill of watching the horses dash down the track as we sipped on our drinks and enjoyed some nibbles.

    Với một chỗ ngồi đặc biệt tại sự kiện đua ngựa, chúng tôi đã có thể trải nghiệm cảm giác hồi hộp đến nghẹt thở khi xem những chú ngựa phi nước đại xuống đường đua trong khi chúng tôi nhâm nhi đồ uống và thưởng thức một ít đồ ăn nhẹ.

  • The box seats at the baseball game afforded us with an unobstructed view of the game and the players, as well as the opportunity to cheer on the team in our own private haven.

    Những chiếc ghế ở khu vực khán đài trong trận bóng chày cho phép chúng tôi có tầm nhìn bao quát trận đấu và các cầu thủ, cũng như có cơ hội cổ vũ cho đội bóng trong chốn riêng tư của mình.

  • Our box seat at the tennis tournament provided us with a front row view of the action, without ever having to worry about the crowd noise or court congestion.

    Chỗ ngồi ở khu vực khán đài của chúng tôi tại giải đấu quần vợt giúp chúng tôi có thể quan sát trận đấu ở hàng ghế đầu mà không phải lo lắng về tiếng ồn của đám đông hay tình trạng tắc nghẽn trên sân đấu.

  • Grateful for the box seats we'd reserved at the ballet performance, we sat comfortably and serenely, savoring the visual and auditory spectacle that was laid before us.

    Biết ơn vì đã đặt chỗ ở buổi biểu diễn ba lê, chúng tôi ngồi thoải mái và thanh thản, thưởng thức cảnh tượng thị giác và thính giác đang diễn ra trước mắt.

  • The box seats at the charity gala ceremony provided us with a fantastic vantage point of the proceedings, as well as luxury dining options that left us feeling utterly spoiled.

    Những chiếc ghế ở khu vực lễ trao giải từ thiện mang đến cho chúng tôi góc nhìn tuyệt vời về toàn bộ sự kiện, cũng như các lựa chọn ăn uống sang trọng khiến chúng tôi cảm thấy vô cùng được chiều chuộng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

    Thành ngữ

    in the box seat
    (Australian English, New Zealand English, informal)in a position in which you have an advantage