Định nghĩa của từ cool box

cool boxnoun

hộp mát

/ˈkuːl bɒks//ˈkuːl bɑːks/

Nguồn gốc của thuật ngữ "cool box" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1950, khi tủ lạnh di động lần đầu tiên được giới thiệu để giúp giữ lạnh thực phẩm và đồ uống trong những chuyến đi dài. Ban đầu, những sản phẩm này được gọi là "tủ lạnh di động" hoặc "thùng đá" vì chúng thường dựa vào các khối đá để giữ mát đồ bên trong. Tuy nhiên, khi công nghệ phát triển và vật liệu cách nhiệt trở nên phổ biến hơn, các nhà sản xuất bắt đầu tiếp thị những sản phẩm này dưới một cái tên mới: "cool boxes." Thuật ngữ này phản ánh chức năng chính của những thiết bị này, đó là giữ mát đồ vật trong môi trường nóng và ẩm, đặc biệt là khi không có sẵn nguồn điện cho tủ lạnh tiêu chuẩn. Việc sử dụng từ "box" trong tên phản ánh thực tế là những hộp làm mát ban đầu thường là những hộp đựng hình chữ nhật lớn, thường được làm bằng vật liệu cách nhiệt chắc chắn như bọt hoặc sợi thủy tinh. Ngày nay, thuật ngữ "cool box" vẫn thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm này, ngay cả khi chúng đã phát triển để bao gồm các tính năng như nguồn điện từ pin sạc, nội thất nhiều ngăn và cài đặt làm mát được điều khiển kỹ thuật số. Tuy nhiên, bất kể thiết kế cụ thể như thế nào, hộp giữ nhiệt vẫn là công cụ thiết yếu cho bất kỳ ai cần giữ lạnh thực phẩm và đồ uống khi di chuyển.

namespace
Ví dụ:
  • The family packed their food into the cool box for their picnic by the river.

    Gia đình đóng gói đồ ăn vào hộp giữ nhiệt cho chuyến dã ngoại bên bờ sông.

  • The cool box saved our sandwiches and drinks from melting in the hot car during the road trip.

    Chiếc hộp giữ lạnh giúp bánh sandwich và đồ uống của chúng tôi không bị tan chảy trong chiếc xe nóng nực trong suốt chuyến đi.

  • Sarah kept a cool box in her car to transport her medications that needed to be stored at a certain temperature.

    Sarah giữ một chiếc hộp lạnh trong xe để vận chuyển các loại thuốc cần được bảo quản ở nhiệt độ nhất định.

  • The catering company provided a cool box filled with ice to keep the food fresh during the outdoor wedding reception.

    Công ty phục vụ tiệc cưới cung cấp một thùng lạnh chứa đầy đá để giữ cho thực phẩm tươi ngon trong tiệc cưới ngoài trời.

  • We borrowed a cool box from our neighbor to store some extra drinks for our garden party.

    Chúng tôi mượn một chiếc thùng lạnh của hàng xóm để đựng thêm một số đồ uống cho bữa tiệc ngoài vườn.

  • The explorers kept their perishable supplies in the cool box while they hiked through the wilderness.

    Các nhà thám hiểm giữ đồ dùng dễ hỏng của mình trong hộp lạnh khi đi bộ đường dài qua vùng hoang dã.

  • Tom's cool box helped him to transport his catch from his fishing trip back home without spoiling.

    Chiếc hộp làm mát của Tom đã giúp anh vận chuyển cá đánh bắt được về nhà mà không bị hư hỏng.

  • Timothy used a cool box to keep his lunch and water bottle cold during his bike ride to work.

    Timothy sử dụng hộp giữ nhiệt để giữ lạnh bữa trưa và bình nước của mình trong suốt chuyến đi xe đạp đến nơi làm việc.

  • The chef loaded the cool box with fruits and seafood for the client's yacht party.

    Đầu bếp chất đầy trái cây và hải sản vào thùng lạnh để phục vụ bữa tiệc trên du thuyền của khách hàng.

  • The cool box allowed us to pack our lunches the night before and take them to work the next day without them getting spoiled.

    Hộp giữ nhiệt cho phép chúng tôi chuẩn bị bữa trưa từ đêm hôm trước và mang đi làm vào ngày hôm sau mà không sợ đồ ăn bị hỏng.

Từ, cụm từ liên quan