Định nghĩa của từ nest box

nest boxnoun

hộp làm tổ

/ˈnest bɒks//ˈnest bɑːks/

Thuật ngữ "nest box" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi những người nông dân bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của việc cung cấp các địa điểm làm tổ thay thế cho các loài chim hoang dã. Ban đầu được gọi là "birdhouses" hoặc "hộp chim", cái tên "nest box" đã trở nên phổ biến ở Anh vào những năm 1930 như một phần của chiến dịch do Hội Hoàng gia Phòng chống Tàn ác với Động vật (RSPCA) thực hiện nhằm thúc đẩy bảo tồn chim. Thuật ngữ "nest box" truyền tải rõ ràng mục đích của nó - một cấu trúc, thường được lắp đặt trên cây hoặc tòa nhà, được thiết kế để cung cấp môi trường sống ấm cúng và an toàn cho chim làm tổ. Trong những năm qua, thiết kế và vật liệu của hộp làm tổ đã phát triển để phù hợp với nhu cầu của các loài chim khác nhau, khiến chúng trở thành một công cụ thiết yếu để bảo tồn và giám sát chim.

namespace
Ví dụ:
  • The bluebird family had successfully raised their chicks in the nest box we hung in the garden last spring.

    Gia đình chim xanh đã nuôi thành công đàn chim non trong chiếc hộp làm tổ mà chúng tôi treo trong vườn vào mùa xuân năm ngoái.

  • We placed a nest box near the bird feeder to attract more birds to our backyard.

    Chúng tôi đặt một hộp làm tổ gần máng ăn cho chim để thu hút nhiều chim hơn đến sân sau nhà mình.

  • The young owls peered out of the nest box, experimenting with their fledging wings.

    Những chú cú non ngó ra khỏi hộp làm tổ, thử nghiệm đôi cánh mới nhú của mình.

  • We cleaned out the old nesting materials and prepared the nest box for a new season of bird residents.

    Chúng tôi dọn sạch vật liệu làm tổ cũ và chuẩn bị hộp làm tổ cho mùa chim cư trú mới.

  • The robotics club built and installed several nest boxes as part of their conservation project.

    Câu lạc bộ robot đã xây dựng và lắp đặt một số hộp làm tổ như một phần trong dự án bảo tồn của họ.

  • The birds abandoned the nest box early this season, leaving us to wonder why.

    Những con chim đã bỏ tổ vào đầu mùa này, khiến chúng ta phải tự hỏi tại sao.

  • We secured the nest box to the tree trunk, making sure it was stable and protected the birds' homes from predators.

    Chúng tôi cố định hộp làm tổ vào thân cây, đảm bảo nó ổn định và bảo vệ tổ chim khỏi những loài động vật săn mồi.

  • The nest box attracted a wide variety of bird species, including wrens, titmice, and chickadees.

    Hộp làm tổ thu hút nhiều loài chim khác nhau, bao gồm chim chích, chim sẻ và chim sẻ.

  • We enjoyed watching the bird families nest and raise their young in the safety of our backyard nest boxes.

    Chúng tôi thích thú khi ngắm nhìn các gia đình chim làm tổ và nuôi con trong sự an toàn của những chiếc hộp tổ ở sân sau nhà mình.

  • The nest box project challenged us to appreciate the importance of bird conservation and habitat preservation.

    Dự án hộp làm tổ thách thức chúng tôi đánh giá cao tầm quan trọng của việc bảo tồn chim và bảo vệ môi trường sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches