Định nghĩa của từ out box

out boxnoun

hộp ra

/ˈaʊt bɒks//ˈaʊt bɑːks/

Cụm từ "outbox" dùng để chỉ một thùng chứa ảo hoặc vật lý, nơi lưu trữ tạm thời các email hoặc bưu phẩm đã gửi trước đó. Thuật ngữ "outbox" bắt nguồn từ ngữ cảnh gửi email qua máy tính hoặc dịch vụ email. Nguồn gốc của thuật ngữ "outbox" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của email khi mọi người sử dụng các ứng dụng email độc lập như Microsoft Outlook hoặc lotus notes. Trong các chương trình phần mềm này, trước tiên người dùng sẽ soạn email và khi nhấp vào nút "send", email sẽ được chuyển từ cửa sổ "compose" hoặc "draft" sang "hộp thư đi". Hộp thư đi đóng vai trò là nơi lưu trữ tất cả các email đã được gửi nhưng chưa được chuyển đến người nhận. Mục đích của hộp thư đi là hai mặt. Đầu tiên, nó cho phép người dùng xác nhận rằng email đã được gửi thành công. Thứ hai, nó giúp ngăn chặn việc xóa hoặc đóng cửa sổ email một cách vô tình trong khi tin nhắn vẫn đang được truyền qua internet. Sau khi email được gửi đến dịch vụ email của người nhận, email sẽ được chuyển từ hộp thư đi sang hộp thư đến của người nhận. Trong những năm gần đây, khi ngày càng nhiều người sử dụng các nhà cung cấp email dựa trên đám mây như Gmail, Yahoo Mail hoặc Hotmail, hộp thư đi cũng đã di chuyển lên đám mây và hiện được gọi là thư mục "mục đã gửi" hoặc "thư đã gửi". Việc sử dụng "outbox" đã mở rộng sang các ngữ cảnh không phải email, ví dụ, dưới dạng khay hộp thư đi trong máy photocopy hoặc ngăn kéo hộp thư đi trong các dây chuyền lắp ráp ô tô cổ điển. Trong các ngữ cảnh này, thuật ngữ hộp thư đi biểu thị một thùng chứa nơi lưu trữ các đối tượng được gửi gần đây, cho phép người dùng xác nhận việc giao hàng của họ hoặc ngăn ngừa việc mất mát đối tượng trong trường hợp vô tình bỏ sót.

namespace
Ví dụ:
  • The company's marketing strategy was completely out of the box, surprising both their competitors and customers.

    Chiến lược tiếp thị của công ty hoàn toàn khác biệt, khiến cả đối thủ cạnh tranh và khách hàng đều ngạc nhiên.

  • The chef prepared a dish outside the traditional norms, zesting oranges, adding ginger, and drizzling honey over the steak - an unconventional and out of the box creation.

    Đầu bếp đã chế biến một món ăn khác với chuẩn mực truyền thống, bào vỏ cam, thêm gừng và rưới mật ong lên thịt bít tết - một sáng tạo độc đáo và mới lạ.

  • The artist's latest sculpture, a heap of old bicycle parts transformed into an abstract figure, was undeniably out of the box and captured the imagination of the art community.

    Tác phẩm điêu khắc mới nhất của nghệ sĩ, một đống phụ tùng xe đạp cũ được biến đổi thành một hình tượng trừu tượng, chắc chắn là sáng tạo và thu hút trí tưởng tượng của cộng đồng nghệ thuật.

  • The musician's distinctive blend of classical and hip-hop elements in her compositions was an unusual, out of the box approach that created a new genre of music.

    Sự kết hợp đặc biệt giữa các yếu tố cổ điển và hip-hop trong các sáng tác của nhạc sĩ này là một cách tiếp cận khác thường, sáng tạo đã tạo nên một thể loại âm nhạc mới.

  • The entrepreneur's unconventional business model, selling services remotely instead of opening a brick-and-mortar storefront, proved to be an out of the box success.

    Mô hình kinh doanh độc đáo của doanh nhân này, bán dịch vụ từ xa thay vì mở cửa hàng thực tế, đã chứng tỏ là một thành công ngoài mong đợi.

  • The teacher's innovative teaching methods, such as incorporating virtual reality into lesson plans, were out of the box and inspired her students to learn in new and exciting ways.

    Phương pháp giảng dạy sáng tạo của giáo viên, chẳng hạn như kết hợp thực tế ảo vào giáo án, đã tạo nên sự đột phá và truyền cảm hứng cho học sinh học theo những cách mới mẻ và thú vị.

  • The activist's highly original campaign to spread awareness about social issues, including social media memes, street art, and protest rallies, was highly out of the box and gained significant public support.

    Chiến dịch vô cùng độc đáo của nhà hoạt động này nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội, bao gồm các meme trên mạng xã hội, nghệ thuật đường phố và các cuộc biểu tình, đã thực sự khác biệt và nhận được sự ủng hộ đáng kể của công chúng.

  • The scientist's groundbreaking discovery, revealing a previously undiscovered genetic trait in humans, was an out of the box finding that challenged the existing paradigm in genetics.

    Khám phá mang tính đột phá của nhà khoa học này, tiết lộ một đặc điểm di truyền trước đây chưa từng được phát hiện ở con người, là một phát hiện đột phá, thách thức mô hình hiện có trong di truyền học.

  • The writer's unconventional narrative structure, including flashbacks, parallel timelines, and multiple perspectives, made their novel an out of the box reading experience.

    Cấu trúc tường thuật phi truyền thống của tác giả, bao gồm hồi tưởng, dòng thời gian song song và nhiều góc nhìn, đã biến cuốn tiểu thuyết của họ thành một trải nghiệm đọc độc đáo.

  • The athlete's remarkable but unorthodox training techniques, such as running up staircases and crossing lengths of oceans, earned her international recognition and prevalence in her sport.

    Các kỹ thuật tập luyện đáng chú ý nhưng không chính thống của vận động viên này, chẳng hạn như chạy lên cầu thang và băng qua đại dương, đã giúp cô được công nhận và nổi tiếng trên toàn thế giới trong môn thể thao của mình.