Định nghĩa của từ loot box

loot boxnoun

hộp chiến lợi phẩm

/ˈluːt bɒks//ˈluːt bɑːks/

Thuật ngữ "loot box" có nguồn gốc từ thế giới trò chơi trực tuyến như một cách để mô tả các thùng chứa ảo có thể được mua hoặc kiếm được trong trò chơi bằng tiền thật hoặc trong trò chơi. Nội dung của các hộp này được tạo ngẫu nhiên và cung cấp cho người chơi quyền truy cập vào nhiều giải thưởng khác nhau, chẳng hạn như các vật phẩm hiếm, vũ khí, giao diện và các tài nguyên khác trong trò chơi. Thuật ngữ "loot" trong bối cảnh này ám chỉ kho báu hoặc đồ vật có giá trị mà người ta có thể tìm thấy trong ngục tối truyền thống, trong khi bản thân thùng chứa là một "hộp". Khái niệm về hộp chiến lợi phẩm đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi trong những năm gần đây do lo ngại về sự giống nhau của chúng với cờ bạc, vì người chơi không biết họ sẽ nhận được gì cho đến khi họ mua hàng hoặc kiếm được hộp.

namespace
Ví dụ:
  • In the popular video game, players can earn loot boxes by completing missions or purchasing them with real money.

    Trong trò chơi điện tử phổ biến này, người chơi có thể kiếm được hộp chiến lợi phẩm bằng cách hoàn thành nhiệm vụ hoặc mua chúng bằng tiền thật.

  • Loot boxes contain a wide array of in-game items, such as rare weapons, skins, and outfits, that can significantly enhance gameplay.

    Hộp chiến lợi phẩm chứa nhiều loại vật phẩm trong trò chơi, chẳng hạn như vũ khí hiếm, giao diện và trang phục, có thể cải thiện đáng kể lối chơi.

  • Some gamers believe that loot boxes are a form of gambling due to the random nature of the items they contain.

    Một số game thủ tin rằng hộp chiến lợi phẩm là một hình thức cờ bạc vì tính ngẫu nhiên của các vật phẩm bên trong.

  • The debate over loot boxes continues to escalate, with some critics arguing that they promote addiction and encourage spending more money than intended.

    Cuộc tranh luận về hộp chiến lợi phẩm tiếp tục leo thang khi một số nhà phê bình cho rằng chúng thúc đẩy tình trạng nghiện ngập và khuyến khích chi tiêu nhiều tiền hơn dự định.

  • The game developer stated that loot boxes are not pay-to-win, as the items obtained do not give any unfair advantage in gameplay.

    Nhà phát triển trò chơi tuyên bố rằng hộp chiến lợi phẩm không phải là trò chơi trả tiền để thắng, vì các vật phẩm nhận được không mang lại bất kỳ lợi thế không công bằng nào trong trò chơi.

  • Some parents have expressed concern about loot boxes, saying that they violate child protection laws and should be banned.

    Một số phụ huynh bày tỏ lo ngại về hộp quà tặng, cho rằng chúng vi phạm luật bảo vệ trẻ em và cần phải bị cấm.

  • The controversy over loot boxes has led to investigations by government regulators and legal action by consumer watchdogs.

    Cuộc tranh cãi về hộp chiến lợi phẩm đã dẫn đến các cuộc điều tra của cơ quan quản lý chính phủ và hành động pháp lý của tổ chức bảo vệ người tiêu dùng.

  • Game publishers defend loot boxes, arguing that they are a form of entertainment and not a violation of consumer rights or fair gaming practices.

    Các nhà phát hành trò chơi bảo vệ hộp chiến lợi phẩm, cho rằng chúng là một hình thức giải trí chứ không phải là hành vi vi phạm quyền của người tiêu dùng hoặc các hoạt động chơi game công bằng.

  • To mitigate concerns, some developers have introduced measures to make loot boxes more transparent, such as showing the odds of obtaining specific items.

    Để giảm bớt lo ngại, một số nhà phát triển đã đưa ra các biện pháp giúp hộp chiến lợi phẩm minh bạch hơn, chẳng hạn như hiển thị tỷ lệ nhận được các vật phẩm cụ thể.

  • In response to growing criticism, some game makers have announced plans to remove or reform loot boxes, acknowledging that they may negatively impact player enjoyment and trust in the game.

    Để đáp lại những lời chỉ trích ngày càng tăng, một số nhà sản xuất trò chơi đã công bố kế hoạch xóa bỏ hoặc cải tiến hộp chiến lợi phẩm, thừa nhận rằng chúng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự thích thú và lòng tin của người chơi vào trò chơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches