Định nghĩa của từ red box

red boxnoun

hộp đỏ

/ˌred ˈbɒks//ˌred ˈbɑːks/

Thuật ngữ "red box" dùng để chỉ một tài liệu hoặc thông điệp được phân loại được gửi trong một thư mục màu đỏ, thường được sử dụng trong chính phủ và quân đội Anh. Màu đỏ được chọn cho mục đích này như một tín hiệu trực quan để chỉ định thông tin bí mật và nhạy cảm, cần được xử lý thận trọng và kiểm soát quyền truy cập. Trong Tổ chức Quốc phòng Vương quốc Anh, hộp màu đỏ, trước đây được gọi là tệp "maxi security", chứa thông tin tuyệt mật, được phân loại ở cấp độ "Cambridge Five", yêu cầu cấp độ an ninh cao nhất để truy cập. Bản thân hộp màu đỏ cũng được bảo vệ nghiêm ngặt, thường được niêm phong bằng niêm phong sáp và chốt kim loại hoặc khóa để tăng thêm khả năng bảo vệ. Nhìn chung, các hộp màu đỏ đóng vai trò là biểu hiện vật lý của an ninh quốc gia, thể hiện trực quan tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin nhạy cảm và duy trì tính bảo mật của tài liệu được phân loại.

namespace
Ví dụ:
  • The post office installed a new red delivery box on the corner of Main Street.

    Bưu điện đã lắp đặt một hộp thư màu đỏ mới ở góc phố Main.

  • The police officers directed traffic at the scene of the accident using red detour signs and a red construction box to guide drivers.

    Các cảnh sát viên đã điều khiển giao thông tại hiện trường vụ tai nạn bằng cách sử dụng biển báo đường vòng màu đỏ và hộp công trình màu đỏ để hướng dẫn người lái xe.

  • The birthday girl unwrapped a red gift box filled with her favorite treats to celebrate her special day.

    Cô gái mừng sinh nhật đã mở hộp quà màu đỏ đựng đầy những món ăn yêu thích của mình để ăn mừng ngày đặc biệt này.

  • The pharmacy display featured a bold red pill box with easy-to-read labeling for medication management.

    Quầy thuốc có hộp đựng thuốc màu đỏ đậm với nhãn ghi chú dễ đọc để quản lý thuốc.

  • The firefighters used a red fire hydrant box to connect their hoses to the water supply during the emergency.

    Lính cứu hỏa đã sử dụng hộp vòi cứu hỏa màu đỏ để kết nối vòi của họ với nguồn cung cấp nước trong trường hợp khẩn cấp.

  • The stop sign at the intersection had a prominent red outline for maximum visibility.

    Biển báo dừng ở ngã tư có viền màu đỏ nổi bật để dễ nhìn thấy nhất.

  • The concert venue used a red gift box as a prop in the stage design, complete with a bow and ribbon.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đã sử dụng hộp quà màu đỏ làm đạo cụ trong thiết kế sân khấu, kèm theo nơ và ruy băng.

  • The construction workers used a red traffic box to divert pedestrians and cyclists safely around the site.

    Công nhân xây dựng đã sử dụng hộp giao thông màu đỏ để hướng dẫn người đi bộ và người đi xe đạp di chuyển an toàn quanh công trường.

  • The library's reference section had a variety of red book boxes, neatly organized by topic.

    Khu vực tham khảo của thư viện có nhiều hộp sách màu đỏ, được sắp xếp gọn gàng theo chủ đề.

  • The art studio displayed a unique red sculpture box, captivating viewers with its minimalist design and bold color.

    Xưởng nghệ thuật trưng bày một hộp điêu khắc màu đỏ độc đáo, thu hút người xem bằng thiết kế tối giản và màu sắc đậm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches