Định nghĩa của từ box room

box roomnoun

phòng hộp

/ˈbɒks ruːm//ˈbɑːks ruːm/

Thuật ngữ "box room" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 ở Anh, như một mô tả cho một căn phòng nhỏ hình vuông thường được sử dụng làm không gian lưu trữ hoặc khu vực dịch vụ. Tên này bắt nguồn từ ý tưởng về một căn phòng có hình dạng giống như một chiếc hộp, với bốn bức tường có kích thước bằng nhau bao quanh nó. Trong nhiều ngôi nhà truyền thống được xây dựng trong thời gian này, đặc biệt là ở các khu vực đô thị có diện tích sàn hạn chế, những căn phòng hình hộp này đóng vai trò là không gian thực tế và đa chức năng có thể được chuyển đổi cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như làm phòng đựng thức ăn, phòng giặt, phòng để đồ hoặc phòng khách. Ngày nay, thuật ngữ "box room" vẫn được sử dụng trong tiếng Anh-Anh, mặc dù mức độ phổ biến của nó đã giảm khi các phong cách nhà ở mới hơn xuất hiện, ưu tiên không gian sống mở và không gian sống lớn hơn so với các phòng nhỏ hơn, tiện dụng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The smallest room in the apartment is a cozy box room that is perfect for use as a home office or a study.

    Căn phòng nhỏ nhất trong căn hộ là phòng hộp ấm cúng, hoàn hảo để sử dụng làm phòng làm việc tại nhà hoặc phòng học.

  • The box room in my grandma's house has been converted into a charming little reading nook, filled with books and comfortable armchairs.

    Căn phòng chứa đồ trong nhà bà tôi đã được cải tạo thành một góc đọc sách nhỏ xinh xắn, chứa đầy sách và ghế bành thoải mái.

  • The spare room in my cousin's flat is simply labeled as a box room, but it actually houses an impressive collection of antique toys and memorabilia.

    Phòng trống trong căn hộ của anh họ tôi chỉ được dán nhãn là phòng hộp, nhưng thực ra nó chứa một bộ sưu tập đồ chơi cổ và đồ lưu niệm ấn tượng.

  • The Box Room on the ground floor of the hotel is a quaint and practical space that is ideal for storing luggage or small meetings.

    Phòng Box ở tầng trệt của khách sạn là không gian ấm cúng và thiết thực, lý tưởng để cất giữ hành lý hoặc tổ chức các cuộc họp nhỏ.

  • My sister's box room has been transformed into a chic and trendy walk-in wardrobe, complete with a vanity mirror and ample storage solutions.

    Phòng chứa đồ của chị gái tôi đã được cải tạo thành tủ quần áo sang trọng và hợp thời trang, có gương trang điểm và nhiều không gian lưu trữ.

  • The Box Room at the boutique hotel in Paris may be small, but it is magnificently designed and decorated, with a comfortable bed, high-quality linens, and a delightful en-suite bathroom.

    Phòng Box Room tại khách sạn boutique ở Paris có thể nhỏ, nhưng được thiết kế và trang trí tuyệt đẹp, với giường thoải mái, khăn trải giường chất lượng cao và phòng tắm riêng tuyệt đẹp.

  • The Box Room in the student accommodation block is a simple and functional space that is perfect for studying or relaxation.

    Phòng Box trong khu ký túc xá sinh viên là không gian đơn giản và tiện dụng, lý tưởng cho việc học tập hoặc thư giãn.

  • The cozy Box Room in the countryside farmhouse is perfect for escaping the hustle and bustle of everyday life and unwinding with a good book or a cup of tea.

    Phòng Box ấm cúng trong ngôi nhà nông thôn là nơi lý tưởng để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thường ngày và thư giãn với một cuốn sách hay hoặc một tách trà.

  • The Box Room at the bed and breakfast in the English countryside is a spacious and elegant space that combines traditional elements with modern design.

    Phòng Box Room tại nhà nghỉ B&B ở vùng nông thôn nước Anh là không gian rộng rãi và thanh lịch kết hợp giữa các yếu tố truyền thống với thiết kế hiện đại.

  • The Box Room in my friend's apartment may be small, but it is filled with wonderfully unique decorations and original art that make it feel like a cozy pied-à-terre in the heart of the city.

    Phòng Box Room trong căn hộ của bạn tôi có thể nhỏ, nhưng nó chứa đầy những đồ trang trí độc đáo tuyệt vời và tác phẩm nghệ thuật nguyên bản khiến nó giống như một căn hộ nhỏ ấm cúng giữa lòng thành phố.

Từ, cụm từ liên quan

All matches