Định nghĩa của từ call box

call boxnoun

hộp gọi

/ˈkɔːl bɒks//ˈkɔːl bɑːks/

Thuật ngữ "call box" ban đầu dùng để mô tả một buồng điện thoại được lắp đặt trên phố để công chúng sử dụng. Từ "call" trong ngữ cảnh này ám chỉ hành động gọi điện thoại, trong khi "box" chỉ đơn giản là mô tả phần bao quanh điện thoại và cung cấp một số quyền riêng tư cho người dùng. Các buồng điện thoại đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Hoa Kỳ, nơi chúng thường được đánh dấu bằng màu đỏ đặc trưng để dễ nhận biết. Ngày nay, cụm từ "call box" ít được sử dụng hơn vì các công nghệ mới hơn như điện thoại di động đã khiến các buồng điện thoại truyền thống trở nên lỗi thời ở nhiều nơi. Tuy nhiên, một số buồng điện thoại lịch sử vẫn tiếp tục được bảo tồn như những địa danh hoặc hiện vật văn hóa, đóng vai trò như lời nhắc nhở về vị trí từng nổi bật của chúng trong đời sống đô thị.

namespace

a small unit with walls and a roof, containing a public phone, in the street, etc.

một đơn vị nhỏ có tường và mái, chứa điện thoại công cộng, trên đường phố, v.v.

a small box next to a road, with a phone in it, to call for help after an accident, etc.

một chiếc hộp nhỏ bên cạnh đường, có điện thoại bên trong, để gọi cứu hộ sau tai nạn, v.v.

Từ, cụm từ liên quan