Định nghĩa của từ ratbag

ratbagnoun

túi

/ˈrætbæɡ//ˈrætbæɡ/

"Ratbag" là một từ không rõ nguồn gốc, nhưng có khả năng xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20 ở Úc. Giả thuyết hợp lý nhất cho rằng nó kết hợp "rat", ám chỉ sự gian xảo hoặc không trung thực, với "bag", ám chỉ một vật chứa hoặc ẩn dụ là một cái đầu. Điều này tạo ra cảm giác về một người nào đó là "cái đầu đầy những trò gian trá" hoặc một cá nhân xảo quyệt và gây rắc rối. Những gợi ý khác bao gồm mối liên hệ với thuật ngữ lóng "rat", có nghĩa là "người cung cấp thông tin" hoặc "người bắt chuột" của Úc, người chuyên xử lý những loài gây hại gây phiền nhiễu. Nguồn gốc chính xác vẫn còn khó nắm bắt, nhưng "ratbag" đã trở thành một thuật ngữ độc đáo của Úc biểu thị tính cách tinh quái hoặc nổi loạn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ lóng) một người khó chơi, khó chịu

namespace
Ví dụ:
  • His behavior at the party last night was truly absurd - he was such a ratbag!

    Hành vi của anh ta ở bữa tiệc tối qua thực sự vô lý - anh ta đúng là một tên khốn nạn!

  • The candidates' debates have turned into a circus with all the ratbags shouting over each other.

    Cuộc tranh luận của các ứng cử viên đã trở thành một trò hề với những kẻ vô lại la hét vào mặt nhau.

  • With his drunken antics and outrageous pranks, Tom is fast becoming a troublemaker - a real ratbag.

    Với những trò hề say xỉn và những trò đùa vô lý, Tom nhanh chóng trở thành một kẻ gây rối - một kẻ thực sự khốn nạn.

  • The quarrelsome neighbor keeps causing scene after scene, what a ratbag!

    Ông hàng xóm hay cãi vã liên tục gây ra chuyện này đến chuyện khác, đúng là đồ khốn nạn!

  • The parliamentarian's wild and unpredictable proposals have earned him the nickname "ratbag" among his colleagues.

    Những đề xuất táo bạo và khó đoán của vị nghị sĩ này đã khiến ông được đồng nghiệp đặt cho biệt danh "ratbag".

  • The noisy group of teenagers loitering outside the store are real ratbags, disturbing everyone's peace.

    Nhóm thanh thiếu niên ồn ào tụ tập bên ngoài cửa hàng thực sự là những kẻ phá đám, làm mất sự yên tĩnh của mọi người.

  • The unruly children in the classroom are giving their teacher a hard time, ratbags!

    Những đứa trẻ hư hỏng trong lớp đang gây khó dễ cho giáo viên của chúng, đồ khốn nạn!

  • His nonsensical ideas and whimsical attitudes have made him a dangerously unpredictable ratbag.

    Những ý tưởng vô nghĩa và thái độ kỳ quặc của ông đã biến ông thành một kẻ nguy hiểm và khó lường.

  • The protesters' disruptive actions outside the event hall led to cancellation of the entire event, what a ratbag!

    Hành động phá hoại của những người biểu tình bên ngoài hội trường sự kiện đã dẫn đến việc hủy bỏ toàn bộ sự kiện, đúng là đồ khốn nạn!

  • The crowd of rowdy spectators at the sporting event were turning into a ratbag, causing chaos everywhere.

    Đám đông khán giả ồn ào tại sự kiện thể thao đã trở nên hỗn loạn, gây hỗn loạn khắp nơi.