Định nghĩa của từ body bag

body bagnoun

túi đựng xác

/ˈbɒdi bæɡ//ˈbɑːdi bæɡ/

Thuật ngữ "body bag" có nguồn gốc từ Chiến tranh Triều Tiên vào những năm 1950. Ban đầu, nó được gọi là "ATIONIGHT BAG" trong thuật ngữ quân sự, được sử dụng để nhận dạng những chiếc túi dùng để mang quân nhân khi họ được vận chuyển vào ban đêm. Những chiếc túi này có thể phân biệt được với các loại túi khác do có đặc điểm là có cửa sổ, cho phép nhân viên y tế nhận dạng những người lính đã chết và phân biệt giữa người bị thương và người đã chết. Khi thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thuật ngữ quân sự, nó đã phát triển thành "body bag,", một thuật ngữ ngắn gọn và súc tích hơn. Thuật ngữ này xuất hiện phổ biến trong Chiến tranh Việt Nam vào những năm 1960 và 1970, khi nó trở nên quen thuộc hơn trên các phương tiện truyền thông chính thống. Nhiều người phản đối việc sử dụng thuật ngữ này do bản chất đồ họa của nó và nó đã gây ra nhiều tranh cãi đáng kể kể từ đó. Bất chấp nhiều nỗ lực nhằm xóa bỏ thuật ngữ này để ủng hộ những cái tên nhạy cảm hơn, túi đựng xác vẫn là một thiết bị quân sự tiêu chuẩn để di dời và vận chuyển những người lính đã hy sinh. Với mục đích thể hiện sự tôn trọng đối với những người đã ngã xuống, quân nhân thường gọi chiếc túi là "quan tài etha-lite", ám chỉ đến những vật liệu nhẹ được sử dụng để làm ra nó. Tuy nhiên, thuật ngữ "body bag" vẫn được sử dụng phổ biến do tính đơn giản và thiết thực của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The military transport truck pulled up to the hospital with several body bags in the back, signaling that multiple casualties had been sustained during the battle.

    Chiếc xe tải vận chuyển quân sự tiến đến bệnh viện với nhiều túi đựng xác ở phía sau, báo hiệu rằng đã có nhiều thương vong trong trận chiến.

  • The police officer carefully loaded the lifeless body of the victim into the body bag, respectfully wrapping it in a white sheet before transporting it to the morgue.

    Viên cảnh sát cẩn thận đưa thi thể nạn nhân vào túi đựng xác, trân trọng bọc lại bằng tấm vải trắng trước khi đưa đến nhà xác.

  • The emergency medical technicians rushed the critically injured patient to the hospital, knowing that if they didn't get there in time, their body may have to be placed in a body bag.

    Các nhân viên y tế cấp cứu đã nhanh chóng đưa bệnh nhân bị thương nặng đến bệnh viện, vì biết rằng nếu họ không đến kịp thời, thi thể của họ có thể phải được đặt vào túi đựng xác.

  • The coroner carefully examined the body bags during the autopsy, looking for any signs of foul play or evidence that could help crack the crime scene.

    Trong quá trình khám nghiệm tử thi, cảnh sát đã cẩn thận kiểm tra các túi đựng thi thể, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu phạm tội hoặc bằng chứng nào có thể giúp phá án.

  • The family of the deceased sobbed as they watched the hospital staff zip up the body bag of their loved one, feeling a sense of finality and closure in the painful moment.

    Gia đình người đã khuất đã khóc nức nở khi nhìn nhân viên bệnh viện kéo khóa túi đựng thi thể người thân của họ, cảm thấy một cảm giác cuối cùng và khép lại khoảnh khắc đau đớn này.

  • The military chopper airlifted the wounded soldiers off the battlefield, placing them in body bags to prevent blood loss and minimize the risk of infection during transport.

    Trực thăng quân sự đã vận chuyển những người lính bị thương khỏi chiến trường, đặt họ vào túi đựng xác để ngăn mất máu và giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình vận chuyển.

  • The firefighter gently tucked the crumpled body of the victim into the body bag, trying to remain as professional and compassionate as possible despite the gut-wrenching circumstances.

    Người lính cứu hỏa nhẹ nhàng nhét thi thể nạn nhân vào túi đựng xác, cố gắng tỏ ra chuyên nghiệp và nhân ái nhất có thể mặc dù trong hoàn cảnh vô cùng đau đớn.

  • The forensic team cautiously opened each body bag one by one, their expert eyes scanning for any clues that could lead them to the perpetrator of the heinous crime.

    Đội pháp y thận trọng mở từng túi đựng tử thi, đôi mắt chuyên nghiệp của họ tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể dẫn họ đến thủ phạm của tội ác tày đình này.

  • The prisoner transfer van pulled into the prison, filled to the brim with body bags, revealing that another round of inmates had succumbed to the deadly virus plaguing the prison.

    Chiếc xe chở tù nhân tiến vào nhà tù, chất đầy túi đựng xác, cho thấy một nhóm tù nhân nữa đã tử vong vì loại vi-rút chết người đang hoành hành trong nhà tù.

  • The undertaker folded the white sheets around the body, confidently sliding it into the sturdy body bag before preparing it for the funeral home. The cold, clinical process represented the last stage of the deceased's journey, leaving behind only memories and fond recollections.

    Người làm nghề tang lễ gấp những tấm vải trắng quanh thi thể, tự tin nhét vào túi đựng thi thể chắc chắn trước khi chuẩn bị đưa đến nhà tang lễ. Quá trình lâm sàng lạnh lẽo này đại diện cho giai đoạn cuối cùng của hành trình của người đã khuất, chỉ để lại những ký ức và hồi ức đẹp đẽ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches