Định nghĩa của từ carpet bag

carpet bagnoun

túi đựng thảm

/ˈkɑːpɪt bæɡ//ˈkɑːrpɪt bæɡ/

Thuật ngữ "carpet bag" có nguồn gốc từ hậu quả của Nội chiến Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800. Trong suốt cuộc xung đột, những người lính miền Bắc mang theo đồ đạc của họ trong những chiếc túi vải hoặc da trơn, trong khi những người lính miền Nam thường sử dụng những mảnh thảm dày, sang trọng làm lớp lót trong túi của họ. Sau chiến tranh, những người miền Bắc tai tiếng, được gọi là "những kẻ buôn thảm", đã chuyển đến các tiểu bang miền Nam bị đánh bại để lợi dụng tình hình kinh tế hỗn loạn của khu vực. Họ thường mang theo những chiếc túi da lót thảm này, dẫn đến mối liên hệ giữa những chiếc túi này và những người miền Bắc vô đạo đức bên ngoài. Cái tên "carpet bag" đã trở thành một thuật ngữ miệt thị được sử dụng để mô tả những chiếc túi cũng như những người miền Bắc cơ hội đã sử dụng chúng. Do đó, thuật ngữ này đã trở thành biểu tượng cho những cá nhân tìm cách lợi dụng tình hình dễ bị tổn thương để trục lợi cá nhân, đặc biệt là trong thời kỳ bất ổn chính trị hoặc kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • During the Reconstruction era, many carpetbaggers moved to the South and brought their large, fabric-covered luggage, known as carpet bags, with them in hopes of making a quick profit.

    Trong thời kỳ Tái thiết, nhiều người buôn bán hàng rong đã di chuyển đến miền Nam và mang theo những chiếc vali lớn bọc vải, được gọi là túi đựng hàng rong, với hy vọng kiếm được lợi nhuận nhanh chóng.

  • The politician was accused of being a carpetbagger since he had recently moved to the area to run for office and was using his carpet bag as a symbol of his outsider status.

    Chính trị gia này bị cáo buộc là kẻ hám lợi vì ông mới chuyển đến khu vực này để tranh cử và sử dụng danh nghĩa hám lợi như một biểu tượng cho địa vị ngoài cuộc của mình.

  • The flea market had an array of vintage items, including a beautiful mahogany chest and a faded carpet bag, which would make a unique addition to any collector's treasure trove.

    Chợ trời có rất nhiều đồ cổ, bao gồm một chiếc rương gỗ gụ tuyệt đẹp và một chiếc túi đựng thảm đã phai màu, đây sẽ là món đồ độc đáo bổ sung vào kho báu của bất kỳ nhà sưu tập nào.

  • As a child, my grandmother would often reminisce about her grand travels and show us her old, leather-bound suitcase and a sturdy, relic carpet bag that she carried on her adventures.

    Khi còn nhỏ, bà tôi thường hồi tưởng về những chuyến du lịch lớn của mình và cho chúng tôi xem chiếc vali da cũ và chiếc túi thảm chắc chắn mà bà mang theo trong những chuyến phiêu lưu.

  • The actors had traveled the world with their theatrical production, carrying their essential items in their trusty, cotton-lined carpet bags.

    Các diễn viên đã đi khắp thế giới với tác phẩm sân khấu của mình, mang theo những vật dụng cần thiết trong những chiếc túi thảm lót cotton đáng tin cậy.

  • The history buff admiringly picked up the worn carpet bag that lay in the antique store, hoping it would be a conversation piece in his collection of mementos.

    Người đam mê lịch sử ngưỡng mộ nhặt chiếc túi đựng thảm cũ nằm trong cửa hàng đồ cổ, hy vọng nó sẽ trở thành chủ đề bàn tán trong bộ sưu tập kỷ vật của mình.

  • The majority leader was heard calling his opponent a carpetbagger, and it sparked a political firestorm as his rival claimed he was being accused of being an outsider simply for having a different perspective.

    Người đứng đầu phe đa số được nghe gọi đối thủ của mình là kẻ tham nhũng, và điều này đã gây ra một cơn bão chính trị khi đối thủ của ông tuyên bố ông bị buộc tội là người ngoài cuộc chỉ vì có quan điểm khác biệt.

  • My great-grandmother once remarked that her sturdy carpet bag had served her well on her pioneering travels, carrying everything from her invaluable medicinal remedies to her dearest keepsakes.

    Bà cố của tôi đã từng nói rằng chiếc túi đựng thảm chắc chắn của bà đã giúp bà rất nhiều trong những chuyến đi tiên phong, đựng được mọi thứ, từ những loại thuốc vô giá cho đến những vật kỷ niệm thân yêu nhất của bà.

  • The raggedy carpet bag lying forgotten in the attic was once a symbol of adventure and hope for its former owner, now a relic of a bygone era.

    Chiếc túi đựng thảm rách rưới bị lãng quên trên gác xép từng là biểu tượng của cuộc phiêu lưu và hy vọng cho chủ cũ của nó, giờ đây chỉ còn là di tích của một thời đã qua.

  • The vintage carpet bag, with its antique, floral embossment and brass hardware, evoked nostalgia for an age of grand steamship journeys and luxurious train rides.

    Chiếc túi đựng thảm cổ điển, với họa tiết hoa văn cổ và phần cứng bằng đồng thau, gợi lên nỗi nhớ về thời kỳ của những chuyến đi bằng tàu hơi nước hoành tráng và những chuyến tàu hỏa sang trọng.