Định nghĩa của từ garment bag

garment bagnoun

túi đựng quần áo

/ˈɡɑːmənt bæɡ//ˈɡɑːrmənt bæɡ/

Thuật ngữ "garment bag" được đặt ra vào giữa những năm 1800, trong thời kỳ đỉnh cao của thời đại Victoria. Vào thời điểm đó, những người đàn ông và phụ nữ thời trang sẽ đi tàu đến các sự kiện xã hội, chẳng hạn như vũ hội và dạ hội, và muốn đảm bảo rằng quần áo đắt tiền của họ đến đích mà không bị nhăn. Để giải quyết mối lo ngại này, một thanh niên người Mỹ tên là Harris Cole đã tạo ra một chiếc túi vải có thể thu gọn, được thiết kế để bảo vệ quần áo trong quá trình vận chuyển. Ông đặt tên cho nó là "Hộp đựng đồ trang sức may mặc" và nó nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới thượng lưu. Theo thời gian, thuật ngữ "Hộp đựng đồ trang sức may mặc" đã phát triển thành "Túi đựng quần áo" vì tính thực tế của chiếc túi này ngày càng được công nhận rộng rãi. Ngày nay, túi đựng quần áo đã trở thành vật dụng chủ yếu cho bất kỳ ai đi du lịch với trang phục trang trọng, phản ánh truyền thống lâu đời là bảo vệ những bộ quần áo quý giá của chúng ta trong suốt chuyến đi.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah carefully hung the delicate evening gown in the garment bag before packing it for the gala.

    Sarah cẩn thận treo chiếc váy dạ hội mỏng manh vào túi đựng quần áo trước khi đóng gói để mặc trong buổi dạ hội.

  • The hotel provided a garment bag for guests to protect their formal wear during transportation.

    Khách sạn cung cấp cho khách một túi đựng quần áo để bảo vệ trang phục trang trọng của họ trong quá trình di chuyển.

  • After a long flight, John unzipped the garment bag to reveal his sharp suit, ready for his important business meeting.

    Sau chuyến bay dài, John mở khóa túi đựng quần áo để lộ bộ vest chỉnh tề, sẵn sàng cho cuộc họp kinh doanh quan trọng.

  • Emma's dressmaker suggested using a garment bag to preserve the color and shape of the designer gown while it was being transported.

    Thợ may của Emma gợi ý nên sử dụng túi đựng quần áo để giữ nguyên màu sắc và hình dáng của chiếc váy thiết kế trong quá trình vận chuyển.

  • During the wedding rehearsal, the groom's best man carried the groom's garment bag to ensure that his suit remained wrinkle-free.

    Trong buổi diễn tập đám cưới, phù rể sẽ mang túi đựng đồ của chú rể để đảm bảo bộ vest của chú rể không bị nhăn.

  • The bridal party hung their wedding dresses in garment bags until the big day to keep them pristine and beautiful.

    Cô dâu chú rể treo váy cưới của mình trong túi đựng quần áo cho đến ngày trọng đại để giữ chúng luôn tinh tươm và đẹp đẽ.

  • When traveling with multiple outfits, Sasha packed each one in a separate garment bag to make unpacking and choosing outfits easier.

    Khi đi du lịch với nhiều trang phục, Sasha sẽ đóng gói từng bộ vào một túi đựng quần áo riêng để dễ dàng lấy đồ ra và chọn trang phục hơn.

  • The airline lost the passenger's suitcase, but fortunately, the dress shirt and trousers were still in the garment bag draped over his shoulder.

    Hãng hàng không đã làm mất vali của hành khách, nhưng may mắn thay, chiếc áo sơ mi và quần dài vẫn còn trong túi đựng quần áo vắt trên vai anh ta.

  • The dry cleaners packed Jacob's suit in a garment bag before delivery to preserve its shape and prevent any wrinkles.

    Các nhân viên giặt khô đã đóng gói bộ vest của Jacob vào một túi đựng quần áo trước khi giao hàng để giữ nguyên hình dạng và tránh nhăn.

  • Before leaving for fashion week, Sophia invested in a durable garment bag to protect her designer creations during transportation.

    Trước khi lên đường tham dự tuần lễ thời trang, Sophia đã đầu tư mua một chiếc túi đựng quần áo bền chắc để bảo vệ những sáng tạo của mình trong quá trình vận chuyển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches