Định nghĩa của từ windbag

windbagnoun

túi gió

/ˈwɪndbæɡ//ˈwɪndbæɡ/

"Windbag" là một thuật ngữ chế giễu những người nói quá nhiều, thường là về những vấn đề tầm thường, với ít nội dung. Nguồn gốc của nó nằm ở hình ảnh một chiếc túi chứa đầy không khí, biểu thị những lời nói suông và những lời huyên thuyên vô nghĩa. Bản thân thuật ngữ này có thể xuất hiện vào thế kỷ 16, phát triển từ động từ "to wind", ám chỉ hành động nói dài dòng. Thành phần "bag" nhấn mạnh thêm sự trống rỗng và thiếu nội dung trong lời nói của người nói.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch

namespace
Ví dụ:
  • The politician's speeches often left his audience bored and frustrated because he was a notorious windbag, rattling on for hours without saying anything of substance.

    Các bài phát biểu của chính trị gia này thường khiến khán giả buồn chán và thất vọng vì ông nổi tiếng là một kẻ lắm lời, nói huyên thuyên hàng giờ mà không nói được điều gì có giá trị thực chất.

  • During the meeting, the CEO makes everyone in the room feel suffocated with his endless monologues, earning him the title of a classic windbag.

    Trong cuộc họp, vị CEO khiến mọi người trong phòng cảm thấy ngột ngạt với những lời độc thoại bất tận của mình, khiến ông được mệnh danh là kẻ lắm lời kinh điển.

  • My uncle's love for lecturing on any topic he comes across makes him a living embodiment of the word windbag.

    Niềm đam mê thuyết giảng của chú tôi về bất kỳ chủ đề nào mà chú gặp phải khiến chú trở thành hiện thân sống động của từ "nói nhiều".

  • The politician's inability to concisely express his ideas resulted in him being perceived as nothing more than an overly talkative windbag.

    Việc chính trị gia này không có khả năng diễn đạt ý tưởng của mình một cách súc tích khiến ông bị coi là một kẻ lắm lời.

  • The president's lengthy and convoluted speeches earned him the nickname "the windbag," as every word appeared to be nothing more than a meaningless repetition.

    Những bài phát biểu dài dòng và phức tạp của tổng thống khiến ông có biệt danh là "kẻ lắm lời", vì mỗi từ ngữ dường như chỉ là sự lặp lại vô nghĩa.

  • The lecturer seemed determined to ensure that his audience's ears went numb as he blathered endlessly like a typical windbag.

    Diễn giả có vẻ quyết tâm làm cho thính giả của mình ù tai khi ông ta liên tục nói như một kẻ lắm lời.

  • The teacher's brand of teaching was characterized by prolonged lectures full of empty phrases, amounting to little more than the loud rumble of an engimatic windbag.

    Phong cách giảng dạy của giáo viên được đặc trưng bởi những bài giảng dài dòng đầy những câu sáo rỗng, chẳng hơn gì tiếng ầm ĩ của một kẻ lắm lời.

  • Whenever my friend speaks, I can tell he's a windbag because he speaks with little regard for the listener's time and understanding.

    Bất cứ khi nào bạn tôi nói, tôi đều nhận ra anh ta là một kẻ lắm lời vì anh ta nói mà không quan tâm đến thời gian và sự hiểu biết của người nghe.

  • The debating contest turned out to be a lost cause for the challenger, who wasted his efforts trying to stand up to the reigning windbag's relentless speechifying.

    Cuộc tranh luận đã trở thành một thất bại đối với người thách đấu, người đã lãng phí công sức của mình khi cố gắng chống lại những bài diễn thuyết không ngừng nghỉ của kẻ lắm lời đang thống trị.

  • The constant flow of seemingly senseless rambling coming from him made him seem like nothing more than an echo of his own self-importance, and his label of "windbag" proved accurate.

    Những lời nói vô nghĩa liên tục của ông khiến ông có vẻ chẳng khác gì tiếng vọng của chính lòng tự tôn của mình, và cái mác "kẻ lắm mồm" của ông đã được chứng minh là chính xác.