Định nghĩa của từ bin bag

bin bagnoun

túi đựng rác

/ˈbɪn bæɡ//ˈbɪn bæɡ/

Cụm từ "bin bag" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng ở Vương quốc Anh và Ireland để chỉ một loại túi nhẹ, có thể niêm phong được thiết kế để xử lý rác thải gia đình. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1960 khi một công ty có tên là Decco, có trụ sở tại Lincolnshire, Anh, giới thiệu một sản phẩm mang nhãn hiệu có tên là "Decco bin bag." Túi đựng rác Decco được làm từ vật liệu polyethylene mật độ thấp, bền và có dây rút tích hợp để niêm phong. Ban đầu được thiết kế cho mục đích thương mại, chẳng hạn như để thu gom rác thải thực phẩm tại rạp chiếu phim và những nơi công cộng khác, việc sử dụng túi đựng rác nhanh chóng lan rộng đến các hộ gia đình như một giải pháp thay thế thiết thực và giá cả phải chăng cho các thùng rác có bánh xe truyền thống. Thuật ngữ "bin bag" đã trở nên phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong văn hóa đại chúng vào đầu những năm 1980, khi quản lý rác thải trở thành vấn đề chính trị ở Vương quốc Anh. Việc sử dụng túi đựng rác để thu gom rác thải đã gây ra nhiều tranh cãi vì một số người coi chúng là biểu tượng của sự xuống cấp đô thị và rác thải không đẹp mắt. Tuy nhiên, sự tiện lợi và giá cả phải chăng của túi đựng rác đã sớm khiến chúng trở nên phổ biến trong các ngôi nhà và đường phố trên khắp cả nước. Ngày nay, túi đựng rác tiếp tục là một phần thiết thực và thiết yếu trong thói quen hàng ngày của các hộ gia đình, và thuật ngữ này đã trở thành một phần của từ vựng hàng ngày. Nhu cầu về túi đựng rác trên toàn cầu đã dẫn đến sự phát triển của các thương hiệu và loại túi khác nhau, bao gồm túi tái sử dụng cho rác thải hữu cơ và túi thân thiện với môi trường làm từ vật liệu phân hủy sinh học. Việc sử dụng túi đựng rác cũng ảnh hưởng đến các công nghệ mới, chẳng hạn như hệ thống thùng rác thông minh, sử dụng cảm biến để tối ưu hóa việc thu gom rác thải và giảm lượng rác thải ở nơi công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • I need to take out the bin bags from the kitchen before they start smelling.

    Tôi cần lấy túi đựng rác ra khỏi bếp trước khi chúng bắt đầu có mùi.

  • The bin bags in the backyard are piling up, I should dispose of them properly.

    Những túi đựng rác ở sân sau đang chất đống, tôi nên vứt chúng đúng nơi quy định.

  • I forgot to take the bin bags out last night, so I'll do it first thing in the morning.

    Tối qua tôi quên không mang túi đựng rác ra ngoài nên sáng mai tôi sẽ đem ra ngay.

  • After sorting through the garbage, I placed the waste in bin bags and tied them tightly.

    Sau khi phân loại rác, tôi bỏ rác vào túi đựng rác và buộc chặt.

  • The council has provided us with strong bin bags to make it easier to dispose of our rubbish.

    Hội đồng đã cung cấp cho chúng tôi những túi đựng rác chắc chắn để việc vứt rác trở nên dễ dàng hơn.

  • The bin bags in the garage are almost full, we need to find a bigger container for our recyclables.

    Các túi đựng rác trong gara đã gần đầy, chúng ta cần tìm một thùng chứa lớn hơn cho các vật liệu tái chế.

  • I'll need to stock up on bin bags as I'm expecting some deliveries in the coming days.

    Tôi sẽ cần phải tích trữ túi đựng rác vì tôi đang mong đợi một số lô hàng được giao trong những ngày tới.

  • I use biodegradable bin bags to reduce my environmental impact and support the local gardening community.

    Tôi sử dụng túi đựng rác phân hủy sinh học để giảm tác động đến môi trường và hỗ trợ cộng đồng làm vườn địa phương.

  • I've noticed that some bin bags are ripped, I'll need to get some new ones to avoid any mess.

    Tôi nhận thấy một số túi đựng rác bị rách, tôi sẽ phải mua túi mới để tránh bừa bộn.

  • The bin bags in the garden shed have become a breeding ground for flies, I need to dispose of them immediately.

    Những túi đựng rác trong nhà kho trong vườn đã trở thành nơi sinh sản của ruồi, tôi cần phải vứt chúng ngay lập tức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches