Định nghĩa của từ clutch bag

clutch bagnoun

túi cầm tay

/ˈklʌtʃ bæɡ//ˈklʌtʃ bæɡ/

Thuật ngữ "clutch bag" ban đầu dùng để chỉ một chiếc túi xách nhỏ, thường không lớn hơn móc cài của bàn tay, được thiết kế để phụ nữ mang theo trong một chiếc ví cầm tay rộng rãi. Vào đầu thế kỷ 20, khi phụ nữ bắt đầu mặc những chiếc váy có phần eo hẹp không có chỗ cho những chiếc túi cồng kềnh, họ bắt đầu mang những chiếc túi nhỏ này để đựng những vật dụng cần thiết như đồ trang điểm, tiền và thuốc lá. Cái tên "clutch" bắt nguồn từ thực tế là những chiếc túi này thường được phụ nữ nắm chặt khi họ di chuyển qua đám đông nhộn nhịp, hy vọng không làm mất những vật sở hữu quý giá của mình. Theo thời gian, thuật ngữ "clutch bag" đã phát triển để bao gồm nhiều loại túi xách nhỏ hơn, bao gồm cả ví cầm tay không nhất thiết phải được bọc bằng lông thú hoặc da, mà là bằng vải hoặc các chất liệu khác. Bất chấp sự phát triển này, thuật ngữ này vẫn gợi lên hình ảnh những chiếc túi nhỏ, thanh lịch và tiện dụng, hoàn hảo cho trang phục dạ hội, những dịp trang trọng hoặc bất cứ lúc nào phụ nữ muốn đi du lịch nhẹ nhàng mà không phải hy sinh phong cách.

namespace
Ví dụ:
  • As she made her way through the crowded festival, Sarah clutched tightly to her small leather clutch bag containing her wallet and phone.

    Khi đi qua lễ hội đông đúc, Sarah nắm chặt chiếc túi da nhỏ đựng ví và điện thoại.

  • The actress fumbled nervously with her metallic clutch bag as she waited for her GA ticket to be scanned at the concert venue.

    Nữ diễn viên loay hoay với chiếc túi cầm tay bằng kim loại trong lúc chờ quét vé GA tại địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

  • Emily carried her beautiful faux-fur pom-pom clutch bag throughout the winter party, keeping her essentials safe and warm.

    Emily mang theo chiếc túi cầm tay tua rua bằng lông giả xinh đẹp của mình trong suốt bữa tiệc mùa đông, giúp giữ ấm và an toàn cho những vật dụng cần thiết.

  • After a long day of shopping, Maria transferred her purchases from her bulky tote bag to her sleek black clutch bag for the evening events.

    Sau một ngày dài mua sắm, Maria chuyển đồ mua được từ chiếc túi tote cồng kềnh sang chiếc túi cầm tay màu đen bóng bẩy để dùng cho các sự kiện buổi tối.

  • The bride's best friend held onto the delicate silk clutch bag with the monogrammed initials, comforted to find all of her jewelry and lipstick inside.

    Người bạn thân nhất của cô dâu cầm chiếc túi xách lụa mỏng manh có thêu tên viết tắt của cô dâu, vui mừng khi thấy tất cả đồ trang sức và son môi của cô dâu đều ở bên trong.

  • Lisa clutched her small embellished clutch close to her chest as she danced the night away at her sister's wedding reception.

    Lisa ôm chặt chiếc ví cầm tay nhỏ xinh của mình vào ngực khi cô nhảy suốt đêm tại tiệc cưới của chị gái mình.

  • The bright pink patent clutch bag proved a hit at the ball, allowing Olivia to carry her lipstick and powder with style and ease.

    Chiếc túi cầm tay màu hồng tươi sáng đã trở thành điểm nhấn tại vũ hội, giúp Olivia có thể mang theo son môi và phấn một cách dễ dàng và phong cách.

  • The delicate leather clutch bag fit neatly in the dress pocket of the stylish guest, making it the perfect accessory for a night out.

    Chiếc túi cầm tay bằng da tinh tế vừa vặn trong túi váy của khách mời sành điệu, là phụ kiện hoàn hảo cho một buổi tối đi chơi.

  • Rachel lovingly held onto her fuzzy fox fur clutch as she strolled through the empty streets, enjoying the quiet night after a long day of socializing.

    Rachel trìu mến cầm chiếc túi xách lông cáo mềm mại khi cô đi dạo qua những con phố vắng vẻ, tận hưởng đêm yên tĩnh sau một ngày dài giao lưu.

  • The gold sequin clutch bag sparkled as Julia twirled on the dance floor, just as elegant and valuable as the precious gems inside.

    Chiếc túi cầm tay đính sequin vàng lấp lánh khi Julia xoay tròn trên sàn nhảy, thanh lịch và giá trị như những viên đá quý bên trong.

Từ, cụm từ liên quan